- Từ điển Nhật - Việt
まじめな
Mục lục |
[ 真面目な ]
n
nghiêm trang
đứng đắn
đàng hoàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まじわる
[ 交わる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn -
まじょ
[ 魔女 ] n la sát -
まじゅつ
Mục lục 1 [ 魔術 ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ 魔術 ] n tà thuật quỉ thuật phép phù... -
まじる
Mục lục 1 [ 交じる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混じる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được... -
まふゆ
[ 真冬 ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa... -
まざる
Mục lục 1 [ 交ざる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混ざる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được... -
まし
Mục lục 1 [ 増し ] 1.1 adj-na 1.1.1 thích (cái gì) hơn 1.1.2 hơn/thêm/gia tăng 1.2 n, n-suf 1.2.1 việc hơn/sự gia tăng/sự thêm [... -
ましたや
n huống hồ -
まして
[ 況して ] adv, exp huống chi/đương nhiên là 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường... -
ましてや
n huống chi -
ましねほけん
Kinh tế [ 増し値保険 ] đơn bảo hiểm giá trị tăng [increased value policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ましかく
Mục lục 1 [ 真四角 ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 1.2 adj-na 1.2.1 vuông/có bốn góc [ 真四角 ] n hình vuông adj-na vuông/có bốn góc -
ましん
[ 麻疹 ] n ban đỏ -
まけ
[ 負け ] n sự thua 大負け :Thua nặng あなたの負け。 :Bạn đã bị thua -
まけおしみ
Mục lục 1 [ 負惜しみ ] 1.1 exp 1.1.1 sự cay cú không chấp nhận thua cuộc/sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc 1.1.2 nho hãy... -
まけじだましい
[ 負けじ魂 ] n tinh thần bất khuất/tinh thần cứng cỏi/sự kiên định -
まけいぬ
[ 負け犬 ] n bên thua/kẻ thất bại/kẻ thất trận 私のような女の子はあなたのような負け犬とはデートしないの。 :Những... -
まけんき
[ 負けん気 ] n tinh thần cạnh tranh/tinh thần ganh đua 負けん気の男 :tinh thần cạnh tranh của con người 負けん気を出す :thể... -
まける
[ 負ける ] v1 thua/thất bại/thất trận (人)のしつこい説得に負ける :chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ... -
まげおうりょく
Kỹ thuật [ 曲げ応力 ] ứng suất uốn [bending stress]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.