- Từ điển Nhật - Việt
まちのはづれ
Xem thêm các từ khác
-
まちはずれ
[ 町外れ ] n ngoại ô 歴史博物館は町外れにある。: Bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành phố. -
まちぶせ
[ 待ち伏せ ] n sự mai phục/sự nằm rình/cuộc mai phục 旅人待ち伏せる: mai phục khách du lịch -
まちぶせする
[ 待伏せする ] n phục binh -
まちまち
Mục lục 1 [ 区々 ] 1.1 / KHU / 1.2 n, adj-na, adj-no 1.2.1 muôn hình muôn vẻ/nhiều loại khác nhau [ 区々 ] / KHU / n, adj-na, adj-no... -
まちがえる
Mục lục 1 [ 間違える ] 1.1 v5u 1.1.1 lầm lẫn 1.2 v1 1.2.1 sai/nhầm lẫn [ 間違える ] v5u lầm lẫn v1 sai/nhầm lẫn 答えを間違えた:... -
まちがい
Mục lục 1 [ 間違い ] 1.1 n 1.1.1 lỗi lầm/nhầm lẫn 2 Tin học 2.1 [ 間違い ] 2.1.1 lỗi/sai lầm [mistake] [ 間違い ] n lỗi lầm/nhầm... -
まちがう
Mục lục 1 [ 間違う ] 1.1 n 1.1.1 lầm lẫn 1.1.2 đánh lộn 1.2 v5u 1.2.1 lỗi/nhầm lẫn 1.3 v5u 1.3.1 sai lầm [ 間違う ] n lầm lẫn... -
まちじかん
Tin học [ 待ち時間 ] thời gian đợi/thời gian dự phòng [latency/waiting time/standby time (cellular phones)] Explanation : Trong điện... -
まちあいしつ
Mục lục 1 [ 待合室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng đợi 1.1.2 phòng chờ đợi [ 待合室 ] n phòng đợi 実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。 :Thực... -
まちあわせ
[ 待ち合わせ ] n sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。 :Xin... -
まちあわせる
[ 待ち合わせる ] v1 gặp nhau tại điểm hẹn/gặp nhau theo kế hoạch/gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。 :Bọn... -
まちうける
Mục lục 1 [ 待ちうける ] 1.1 v1 1.1.1 trông chờ 2 [ 待ち受ける ] 2.1 v1 2.1.1 chờ đợi/mong đợi [ 待ちうける ] v1 trông chờ... -
まちかど
Mục lục 1 [ 街角 ] 1.1 n 1.1.1 góc đường 2 [ 町角 ] 2.1 n 2.1.1 góc phố [ 街角 ] n góc đường [ 町角 ] n góc phố 街角で知らない人に呼び止められた。:... -
まちかねる
[ 待ち兼ねる ] v1 chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột 父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong... -
まちかまえる
[ 待ち構える ] v1 chờ đợi/trông ngóng 待ち構える記者に対して語る言葉がない :Không có lời lẽ nào để tả các... -
まちをいく
[ 町を行く ] n đi phố -
まぢか
[ 間近 ] n, n-adv, adj-na phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa お正月が~だ。: Sắp đến tết rồi. -
まったく
Mục lục 1 [ 全く ] 1.1 adv 1.1.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.1.2 thực sự là [ 全く ] adv toàn bộ/tất cả/hoàn toàn まったく知らない人だ:... -
まったくわかい
[ 全く若い ] adv trẻ măng -
まったん
[ 末端 ] n sự kết thúc/đầu/mũi/đỉnh/chóp/chỗ tận cùng/điểm giới hạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.