- Từ điển Nhật - Việt
まつのき
Xem thêm các từ khác
-
まつばつえ
Mục lục 1 [ 松葉杖 ] 1.1 / TÙNG DIỆP TRƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 cây nạng 1.3 n 1.3.1 nạng [ 松葉杖 ] / TÙNG DIỆP TRƯỢNG / n cây nạng... -
まつばやし
[ 松林 ] n rừng thông -
まつばら
[ 松原 ] n cánh đồng thông -
まつび
[ 末尾 ] n sự kết thúc -
まつびほうしきコード
Tin học [ 末尾方式コード ] mã phương thức cuối [final digit code] -
まつじつ
[ 末日 ] n ngày cuối (của một tháng) -
まつげ
Mục lục 1 [ まつ毛 ] 1.1 / MAO / 1.2 n, uk 1.2.1 lông mi 2 [ 睫毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông mi [ まつ毛 ] / MAO / n, uk lông mi [ 睫毛 ] n lông... -
まつあかな
[ 真つ赤な ] n đỏ chót -
まつり
[ 祭り ] n hội hè -
まつりごと
[ 政 ] n sự thống trị/sự cai trị/chính quyền 郡の税金は郡政委員会によって課税される :Tiền thuế do chính quyền... -
まつわいつく
n trêu ghẹo -
まつれる
n xoắn xuýt -
まつる
[ 祭る ] v5r thờ cúng/thờ 先祖を祭る : thờ cúng tổ tiên この神社にはだれが祭られているのですか : vị nào... -
まつ毛
[ まつげ ] n, uk lông mi -
まてんろう
[ 摩天楼 ] n nhà chọc trời -
まと
Mục lục 1 [ 的 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 cái đích [ 的 ] n đối tượng ダイアナ姫のファッションはいつも注目の的だ。:... -
まとまる
Mục lục 1 [ 纏まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.2 được thu thập/ được huy động 1.1.3 được đặt trong trật... -
まといつく
Mục lục 1 [ 纏い付く ] 1.1 / TRIỀN PHÓ / 1.2 vs 1.2.1 bám vào 1.3 n 1.3.1 xoắn [ 纏い付く ] / TRIỀN PHÓ / vs bám vào 子供たちは母親に纏い付いた:... -
まとめ
Mục lục 1 [ 纏め ] 1.1 n 1.1.1 sự làm lắng dịu/sự làm lắng xuống 1.1.2 kết luận/sự kết luận [ 纏め ] n sự làm lắng... -
まとめる
Mục lục 1 [ 纏める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 thu thập/tập hợp 1.1.2 sắp xếp vào trật tự 1.1.3 đưa đến kết luận [ 纏める ] v1,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.