- Từ điển Nhật - Việt
まぬかれる
Mục lục |
[ 免れる ]
/ MIỄN /
v1
trốn thoát/thoát khỏi/được giải cứu/được giải thoát khỏi sự đau đớn
- 危機一髪の所を免れた: tôi đã thoát khỏi nguy hiểm trong đường tơ kẽ tóc
tránh/tránh né
được miễn
- 責任を免れる: được miễn trách nhiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まね
Mục lục 1 [ 真似 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt chước/sự mô phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 đất mùn/đất sét trộn [dip coat/loam] [ 真似 ]... -
まね型
Kỹ thuật [ まねがた ] khuôn đất sét [loam mold] -
まねきねこ
[ 招き猫 ] n tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng -
まねく
[ 招く ] v5k mời/rủ -
まねほけん
[ 増値保険 ] vs đơn bảo hiểm giá trị tăng -
まねがた
Kỹ thuật [ まね型 ] khuôn đất sét [loam mold] -
まねる
Mục lục 1 [ 真似る ] 1.1 v1 1.1.1 bắt chước/mô phỏng 1.2 n 1.2.1 bắt chước 1.3 n 1.3.1 đua đòi 1.4 n 1.4.1 gói 1.5 n 1.5.1 nhái... -
まばたき
n máy -
まばたきする
Mục lục 1 n 1.1 chớp mắt 2 n 2.1 nháy mắt n chớp mắt n nháy mắt -
まばら
Mục lục 1 [ 疎ら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ 疎ら ] n sự... -
まばらな
Mục lục 1 n 1.1 lẻ tẻ 2 n 2.1 thưa thớt n lẻ tẻ n thưa thớt -
まばらに
n lưa thưa -
まひ
Mục lục 1 [ 麻痺 ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ 麻痺 ] n sự tê liệt gây tê -
まひさせる
[ 麻痺させる ] n gây mê -
まひする
Mục lục 1 [ 麻痺する ] 1.1 n 1.1.1 ru ngủ 1.1.2 bị tê [ 麻痺する ] n ru ngủ bị tê -
まぶた
Mục lục 1 [ 瞼 ] 1.1 n 1.1.1 mí mắt 1.1.2 mi mắt 1.1.3 mí 1.2 n 1.2.1 mí [ 瞼 ] n mí mắt mi mắt mí n mí 一重まぶた: một mí... -
まぶくろ
[ 麻袋 ] n bao gai -
まぶしく
n lóa -
まぶしくする
n lóa mắt -
まぶしい
Mục lục 1 [ 眩しい ] 1.1 adj 1.1.1 chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời) 1.2 n 1.2.1 chói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.