- Từ điển Nhật - Việt
まるい
Mục lục |
[ 円い ]
adj
tròn
- 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy cương quyết nói là trái đất hình tròn;丸い白い月:Mặt trăng tròn và sáng
[ 丸い ]
adj
tròn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まるいぶち
[ 丸いぶち ] adj vành đai -
まるかっこ
Tin học [ 丸括弧 ] dấu ngoặc tròn ( ( ) ) [(round) parentheses/\"( )\"] -
まるナット
Kỹ thuật [ 丸ナット ] đai ốc tròn [circular nut] -
まるめ
Tin học [ 丸め ] làm tròn [rounding] -
まるめこむ
[ 丸め込む ] v5m cuộn tròn nhét vào 彼は新聞を~んでカバンに入れた。: Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp. -
まるめごさ
Tin học [ 丸め誤差 ] lỗi do làm tròn [rounding error] -
まるめろ
n hải đường -
まるめる
Mục lục 1 [ 丸める ] 1.1 v1 1.1.1 cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn 2 Tin học 2.1 [ 丸める ] 2.1.1 làm tròn [to round] [ 丸める... -
まるをかく
[ 円を描く ] n khoanh tròn -
まるやね
[ 丸屋根 ] v5m vòm -
み
Mục lục 1 [ 三 ] 1.1 num 1.1.1 ba 2 [ 実 ] 2.1 n 2.1.1 quả 3 [ 身 ] 3.1 n 3.1.1 thân/phần chính/bản thân 4 [ 未 ] 4.1 n 4.1.1 vẫn chưa/chưa... -
みず
[ 水 ] n nước その水は汚すぎて飲めない: nước đó bẩn nên không uống được 庭に水をまく: tưới nước cho vườn... -
みずずぐすり
[ 水頭薬 ] n thuốc nước -
みずたま
Mục lục 1 [ 水玉 ] 1.1 n 1.1.1 chấm chấm/hột mè/chấm tròn (trên vải) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水玉 ] 2.1.1 Chấm chấm [ 水玉 ] n... -
みずたまり
Mục lục 1 [ 水溜り ] 1.1 / THỦY LỰU / 1.2 n 1.2.1 vũng nước [ 水溜り ] / THỦY LỰU / n vũng nước どんな通り道にも水溜りはある。 :Con... -
みずぎ
Mục lục 1 [ 水着 ] 1.1 n 1.1.1 áo bơi/đồ tắm/quần áo tắm (của phụ nữ) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水着 ] 2.1.1 Áo bơi [ 水着 ] n... -
みずぎわ
[ 水際 ] n bờ biển/mép nước/biên giới 密輸を水際で食い止める :Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới 都市を水際に戻す :Đã... -
みずきりさいちょうほうこく
Kinh tế [ 水切最調報告 ] biên bản dỡ hàng [cargo outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みずくさ
Mục lục 1 [ 水草 ] 1.1 / THỦY THẢO / 1.2 n 1.2.1 bèo [ 水草 ] / THỦY THẢO / n bèo ミズアオイ属の水草 :Bèo Mizuaoi -
みずくさい
Mục lục 1 [ 水臭い ] 1.1 adj 1.1.1 rụt rè/kín đáo/xa cách/khó gần 1.1.2 như nước [ 水臭い ] adj rụt rè/kín đáo/xa cách/khó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.