- Từ điển Nhật - Việt
まわりつぎて
Kỹ thuật
[ 回り継手 ]
khớp khuyên [swivel]
- Explanation: Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まわりにあつまる
[ 回りに集まる ] n, n-suf sum vầy -
まわりみち
[ 回り道 ] n đường vòng -
まわりこみ
Tin học [ 回り込み ] quấn quanh/bọc quanh [wraparound] -
まわりをぶらつく
[ 周りをぶらつく ] n, n-suf quẩn quanh -
まわる
Mục lục 1 [ 回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian) 1.3 v5r 1.3.1 xoay 1.4 v5r 1.4.1 xoáy [ 回る ]... -
まれ
Mục lục 1 [ 稀 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếm có/ít có 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có/sự hiếm thấy [ 稀 ] adj-na hiếm có/ít có ~な出来事:... -
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
[ マレーシア商品金融取引所 ] n Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia -
まよなか
[ 真夜中 ] n-adv, n-t nửa đêm/giữa đêm 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu... -
まよけ
[ 魔除け ] n bùa chú -
まよけをする
[ 魔除けをする ] n ếm -
まよう
Mục lục 1 [ 迷う ] 1.1 v5u 1.1.1 mê hoặc 1.1.2 lạc đường 1.1.3 bị lúng túng/không hiểu [ 迷う ] v5u mê hoặc lạc đường... -
まもなく
Mục lục 1 [ 間もなく ] 1.1 adv 1.1.1 sắp/chẳng bao lâu nữa 2 [ 間も無く ] 2.1 adv 2.1.1 sắp/chẳng bao lâu nữa/sắp sửa/suýt... -
まもう
Kỹ thuật [ 摩耗 ] sự mài mòn/sự cọ mòn [abrasion, wear (and tear)] -
まもうていこう
Kỹ thuật [ 摩耗抵抗 ] sự kháng trở mài mòn [abrasion resistance] Category : cao su [ゴム] -
まもうていこうしすう
Kỹ thuật [ 摩耗抵抗指数 ] chỉ số kháng trở mài mòn [abrasion resistance index] Category : cao su [ゴム] -
まもうてんけんねじせんげーじ
Kỹ thuật [ 磨耗点検ネジ栓ゲージ ] calip ren ngoài -
まもうぶひん
Kỹ thuật [ 摩耗部品 ] phụ tùng hao mòn [wearing part] -
まもうしけん
Kỹ thuật [ 摩耗試験 ] thử nghiệm mài mòn/thử nghiệm độ mài mòn [abrasion test, wearing test] -
まもうげんりょう
Kỹ thuật [ 摩耗減量 ] sự tổn thất do mài mòn [abrasion loss] Category : cao su [ゴム] -
まもうこしょう
Kỹ thuật [ 摩耗故障 ] sự cố mòn [wear-out failure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.