- Từ điển Nhật - Việt
みおくり
Xem thêm các từ khác
-
みおくる
Mục lục 1 [ 見送る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn/đưa tiễn 1.1.2 tiễn đưa 1.1.3 tiễn chân 1.1.4 tiễn biệt 1.1.5 nhìn theo/theo dõi 1.1.6... -
みずとぎ
Kỹ thuật [ 水研ぎ ] mài nước [wet sanding] -
みおとす
[ 見落とす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua -
みずどり
Mục lục 1 [ 水鳥 ] 1.1 / THỦY ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim ở nước [ 水鳥 ] / THỦY ĐIỂU / n chim ở nước 特に水鳥の生息地として国際的に重要な湿地に関する条約 :Điều... -
みずにひたる
Mục lục 1 [ 水に浸る ] 1.1 n 1.1.1 ngập nước 1.1.2 ngâm nước [ 水に浸る ] n ngập nước ngâm nước -
みずにしずむ
[ 水に沈む ] n hụp -
みずぬきあな
Kỹ thuật [ 水抜き穴 ] lỗ xả nước [drain hole] -
みずはもる
[ みずは洩る ] n rỉ nước -
みずは洩る
[ みずはもる ] n rỉ nước -
みずびたし
[ 水浸し ] n sự ngập nước パパがあげるまで待ってろって言っただろう!見てごらん!そこらじゅう水浸しだ。次からはパパのこと待つんだぞ。いいな? :Bố... -
みずぶくれ
[ 水ぶくれ ] n phồng da -
みおぼえ
[ 見覚え ] n sự nhận ra/sự nhớ ra/ký ức 顔に ~ がある: khuôn mặt quen quen -
みずぼうそう
Mục lục 1 [ 水疱瘡 ] 1.1 / THỦY BÀO SANG / 1.2 n 1.2.1 bệnh lên rạ/bệnh thủy đậu [ 水疱瘡 ] / THỦY BÀO SANG / n bệnh lên... -
みずまくら
[ 水枕 ] n bọc cao su đựng nước để gội đầu -
みずまし
[ 水増し ] n sự bơm phồng/sự thổi phồng (ngân sách) イベント会場に配備した警備員の数を水増しして発表する :Thổi... -
みずみずしい
[ 瑞々しい ] adj trẻ trung và sôi nổi -
みずがながれる
[ 水が流れる ] n nước chảy -
みずがし
[ 水菓子 ] n quả/trái cây -
みずがめ
[ 水がめ ] n bình nước -
みずしらず
Mục lục 1 [ 見ず知らず ] 1.1 adj-no, exp 1.1.1 lạ/lạ lẫm/không quen biết 1.2 n 1.2.1 người lạ/không quen biết [ 見ず知らず...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.