- Từ điển Nhật - Việt
みき
[ 幹 ]
n
thân cây
Xem thêm các từ khác
-
みきさーぐるま
xe trộn bê-tông -
みだす
rũ rượi, phá rối, loạn, làm lộn xộn/làm mất trật tự/làm xáo trộn, làm hỏng (kế hoạch), đảo lộn, chen ngang, ...の組織を乱す:... -
みつば
ngò -
みばらいきん
tiền còn thiếu [arrears], category : ngoại thương [対外貿易] -
みけつさいとりひき
buôn bán đầu cơ -
みかく
thuộc về vị giác, vị giác -
がくふ
bố vợ/bố chồng, bảng tổng phổ/bảng dàn bè/nốt nhạc/bản nhạc, 楽譜を読めるようになる: tôi đã có thể đọc được... -
がくせいふく
quần áo học sinh -
ぜつだい
sự tuyệt đại, tuyệt đại/cực lớn -
がしょう
chúc mừng năm mới ! -
がごう
bí danh/bút danh -
がいし
dã sử, báo nước ngoài, vốn nước ngoài [foreign funds] -
がいしん
tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm, tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng, 外心構造: cấu trúc ngoại tâm, 外心複合語:... -
がいさい
tiền vay nước ngoài/món nợ nước ngoài/nợ nước ngoài, chứng khoán nước ngoài [foreign securities], 外債を募る: thu gom các... -
ぜんき
kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu, năm tài chính trước [previous fiscal year], category : tài chính [財政] -
ぜんきけんたんぽほけんしょうけん
đơn bảo hiểm mọi rủi ro [all risks policy], category : ngoại thương [対外貿易] -
ぜんぱん
sự tổng quát/toàn bộ, tổng quát/toàn bộ, 音楽全般に興味がありますが、今は特に日本の伝統音楽に関心があります。 :nhìn... -
ぜんぽう
tiền phương/tiền đạo/phía trước, 前方にほかの車がいないことを確認する :xác nhận không có xe ôtô nào phía trước.,... -
ぜんし
răng cửa -
がんしょう
đá ngầm, 人工岩礁: đá ngầm nhân tạo, 波に洗われる岩礁: đá ngầm được rửa bằng những đợt sóng, 島や岩礁のない海:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.