- Từ điển Nhật - Việt
みぞつきリーマ
Xem thêm các từ khác
-
みぎて
[ 右手 ] n tay phải ~に見えるのが学校だ。: Cái nhìn thấy bên tay phải kia là trường học. -
みぎてがわ
[ 右手側 ] n bên tay phải -
みぎといえばひだり
[ 右と言えば左 ] n người ta nói phải anh nói trái/ phản đối 彼の意見に右と言えば左する:phản đối ý kiến của... -
みぎまわり
Tin học [ 右回り ] quay theo chiều kim đồng hồ [clockwise rotation/CW/righthanded rotation] -
みぎまわりに
Kỹ thuật [ 右回りに ] theo chiều kim đồng hồ [clockwise] -
みぎがわ
Mục lục 1 [ 右側 ] 1.1 n 1.1.1 tay phải 1.1.2 hữu 1.1.3 bên tay phải 1.1.4 bên phải 1.1.5 bên hữu 2 [ 右側 ] 2.1 / HỮU TRẮC /... -
みぎがわから
[ 右側から ] n từ bên phải -
みぎしたすみ
Tin học [ 右下隅 ] góc phải dưới [bottom right corner] -
みぎしょうかっこ
Tin học [ 右小括弧 ] dấu ngoặc đơn đóng ( ) ) [closing parenthesis ())] -
みぎうえすみ
Tin học [ 右上隅 ] góc phải trên [top right corner] -
みぎからひだりへ
[ 右から左へ ] exp từ phải sang trái 右から左への意味は人から受け取ったものをすぐに他の人に渡すこと:ý nghĩa... -
みぞ付きナット
Kỹ thuật [ みぞつきナット ] đai ốc có rãnh [fluted nut] -
みぎネジ
Kỹ thuật [ 右ネジ ] ren phải [right-handed screw] -
みぞプーリ
Kỹ thuật [ 溝プーリ ] puli xẻ rãnh [grooved pulley] -
みぞフライス
Kỹ thuật [ 溝フライス ] dao phay cắt rãnh [slotting milling cutter] -
みぎシフト
Tin học [ 右シフト ] dịch phải [right shift (bitwise, arithmetic)] -
みぞれ
Mục lục 1 [ 霙 ] 1.1 / ANH / 1.2 n 1.2.1 mưa tuyết [ 霙 ] / ANH / n mưa tuyết -
みぎよせ
Tin học [ 右寄せ ] căn lề phải [right-justification (vs)] -
みきてい
Tin học [ 未規定 ] không chỉ rõ/không nói rõ [unspecified] -
みきさーくるま
Kỹ thuật [ ミキサー車 ] xe trộn bê tông Category : xây dựng, kiến trúc [土木建築]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.