- Từ điển Nhật - Việt
みちゃくかもつ
Mục lục |
[ 未着貨物 ]
n
hàng trên đường
hàng nổi
Kinh tế
[ 未着貨物 ]
hàng nổi/hàng trên đường [floating cargo]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みちをきわめる
[ 道を究める ] exp đắc đạo -
みちをあける
Mục lục 1 [ 道を開ける ] 1.1 exp 1.1.1 mở đường 1.1.2 khai đạo [ 道を開ける ] exp mở đường khai đạo -
みちをあんないする
[ 道を案内する ] exp dẫn đường -
みちをさえぎる
[ 道を遮る ] exp ngáng đường -
みちる
Mục lục 1 [ 満ちる ] 1.1 v1 1.1.1 lên (thủy triều) 1.1.2 kết thúc/hết thời hạn 1.1.3 đầy/tròn (trăng) 1.1.4 chín chắn/trưởng... -
みぢか
Mục lục 1 [ 身近 ] 1.1 n 1.1.1 sự thân cận 1.2 adj-na 1.2.1 thân cận [ 身近 ] n sự thân cận 彼は末娘をいつまでも身近におきたがっている. :Anh... -
みっちゃく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 密着 ] 1.1.1 sự dính chặt [adhesion] 1.2 [ 密着 ] 1.2.1 sự gắn chặt Kỹ thuật [ 密着 ] sự dính... -
みっちゃくせい
Kỹ thuật [ 密着性 ] tính dính [adhesion] Category : mạ [めっき] -
みっつ
[ 三つ ] n ba 平滑面が三つある石 :Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng ハンバーガー三つとコーラを下さい。 :Hãy... -
みっつう
Mục lục 1 [ 密通 ] 1.1 n 1.1.1 mật thông 1.1.2 mật báo [ 密通 ] n mật thông mật báo -
みってい
[ 密偵 ] n mật thám -
みっともない
Mục lục 1 [ 見っともない ] 1.1 uk 1.1.1 đáng xấu hổ/khó coi/mất thể diện 1.1.2 adj 1.1.3 hổ thẹn, ngượng ngùng 1.1.4 adj... -
みっぷうする
[ 密封する ] vs dán kín -
みっぺいがた
Tin học [ 密閉型 ] kiểu được gói gọn [encapsulated type] -
みっぺいする
Mục lục 1 [ 密閉する ] 1.1 vs 1.1.1 bưng bít 1.1.2 bít [ 密閉する ] vs bưng bít bít -
みっしつ
[ 密室 ] adv mật thất -
みっしょ
[ 密書 ] vs mật thư -
みっしょちょう
[ 密書長 ] vs tổng bí thư -
みっしゅう
[ 密集 ] n sự tập trung với mật độ cao/sự tập trung dày đặc -
みっしゅうした
[ 密集した ] n trù mật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.