- Từ điển Nhật - Việt
みつぎもの
Xem thêm các từ khác
-
みつくら
n sứt môi -
みつぐ
[ 貢ぐ ] v5g trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc) 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô ấy... -
みつだん
Mục lục 1 [ 密談 ] 1.1 n 1.1.1 mật thương 1.1.2 mật đàm [ 密談 ] n mật thương mật đàm -
みつど
Mục lục 1 [ 密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 密度 ] 2.1.1 mật độ [density] [ 密度 ] n mật độ Kỹ thuật [ 密度... -
みつどのたかい
[ 密度の高い ] n trù mật -
みつになる
Mục lục 1 [ 密になる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 密になる ] adv khít vào khít lại -
みつにゅうこく
Mục lục 1 [ 密入国 ] 1.1 / MẬT NHẬP QUỐC / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biên trái phép vào một quốc gia [ 密入国 ] / MẬT NHẬP QUỐC... -
みつにゅうこくする
[ 密入国する ] vs vượt biên trái phép vào một quốc gia -
みつは
[ みつ葉 ] n cần -
みつばち
Mục lục 1 [ 蜜蜂 ] 1.1 / MẬT PHONG / 1.2 n 1.2.1 ong mật [ 蜜蜂 ] / MẬT PHONG / n ong mật -
みつばい
Mục lục 1 [ 密売 ] 1.1 n 1.1.1 sự buôn lậu 2 [ 密売する ] 2.1 vs 2.1.1 buôn lậu [ 密売 ] n sự buôn lậu [ 密売する ] vs buôn... -
みつぼうえき
Mục lục 1 [ 密貿易 ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.1.2 buôn bán không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 密貿易 ] 2.1.1 buôn bán lậu [ 密貿易... -
みつぼうえきしゃ
Kinh tế [ 密貿易者 ] kẻ buôn lậu -
みつけだす
[ 見つけ出す ] v1 dòm thấy -
みつけつごう
Tin học [ 密結合 ] đôi bắt buộc [tightly-coupled (a-no)] -
みつけつごうシステム
Tin học [ 密結合システム ] hệ thống đôi bắt buộc [tightly coupled system] -
みつける
Mục lục 1 [ 見つける ] 1.1 v1 1.1.1 tìm/tìm kiếm 1.1.2 tìm ra 1.1.3 bắt gặp 2 [ 見付ける ] 2.1 v1 2.1.1 tìm/tìm kiếm 3 Tin học... -
みつあみ
Mục lục 1 [ 三つ編み ] 1.1 / TAM BIÊN / 1.2 n 1.2.1 bện con tít/bết tít/tết đuôi sam [ 三つ編み ] / TAM BIÊN / n bện con tít/bết... -
みつかかく
[ 見積価格 ] n giá ước tính -
みつかる
Mục lục 1 [ 見つかる ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 tìm thấy/tìm ra 2 [ 見付かる ] 2.1 v5r, uk 2.1.1 tìm thấy/tìm ra [ 見つかる ] v5r, uk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.