- Từ điển Nhật - Việt
みなとまち
Xem thêm các từ khác
-
みなとをでる
Mục lục 1 [ 港を出る ] 1.1 n 1.1.1 rời bến 1.1.2 ra khơi [ 港を出る ] n rời bến ra khơi -
みなみ
Mục lục 1 [ 南 ] 1.1 n 1.1.1 nam 2 [ 南 ] 2.1 / NAM / 2.2 n 2.2.1 phía Nam/phương Nam [ 南 ] n nam [ 南 ] / NAM / n phía Nam/phương Nam 太陽が天の赤道を南から北に通過する点 :Điểm... -
みなみぐち
[ 南口 ] n đường về phương Nam 駅の南口から出る :Rời khỏi cửa phía nam của nhà ga -
みなみはんきゅう
Mục lục 1 [ 南半球 ] 1.1 / NAM BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 nam địa cầu [ 南半球 ] / NAM BÁN CẦU / n nam địa cầu 北半球と南半球の違い :Sự... -
みなみかぜ
[ 南風 ] n gió nam -
みなみからきたまで
[ 南から北まで ] n suốt từ Bắc đến Nam -
みなみアルプス
[ 南アルプス ] n ngọn núi phía Nam (của NHật Bản) -
みなしご
Mục lục 1 [ みなし子 ] 1.1 / TỬ / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ mồ côi 2 [ 孤児 ] 2.1 n 2.1.1 mồ côi [ みなし子 ] / TỬ / n đứa trẻ... -
みなし子
[ みなしご ] n đứa trẻ mồ côi -
みなげ
[ 身投げ ] n sự tự dìm mình xuống nước/sự tự ném mình xuống nước 警察は彼が船から身投げしたと思っている. :Cảnh... -
みなげする
[ 身投げする ] vs tự dìm mình xuống nước/tự ném mình xuống nước 橋から身投げする :Tự ném mình xuống nước từ... -
みなさま
Mục lục 1 [ 皆様 ] 1.1 adv 1.1.1 mọi người 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) [ 皆様 ] adv mọi người... -
みなされる
[ 見なされる ] uk được coi là -
みなさん
Mục lục 1 [ 皆さん ] 1.1 n, adv 1.1.1 các vị 1.1.2 các anh 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người [ 皆さん ] n, adv các vị các anh n tất... -
みなさんのまえ
[ 皆さんの前 ] n trước mặt moị người -
みなす
[ 見なす ] v5s coi là/công nhận là/coi như là -
みなすべきひもく
Kinh tế [ みなすべき費目 ] nguồn kinh phí khác đài thọ -
みなすべき費目
Kinh tế [ みなすべきひもく ] nguồn kinh phí khác đài thọ -
みなり
[ 身なり ] n diện mạo 彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった :Diện mạo của anh... -
みなれる
[ 見慣れる ] v1 quen mắt/quen nhìn/quen/biết rõ 見慣れない人: người không quen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.