- Từ điển Nhật - Việt
みのる
Mục lục |
[ 実る ]
adv, exp
chín
v5r
đạt kết quả/ra hoa kết trái
- 長年の努力が実る: sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả
v5r
giành được thành tựu
- りんごが実る: táo đã chín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みはなす
[ 見放す ] v5s bỏ đi/vứt đi/từ bỏ -
みはりつけ
Kỹ thuật [ 未貼付け ] chưa dán dính -
みはらし
[ 見晴らし ] n tầm nhìn/phong cảnh ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh -
みはらいきん
Kinh tế [ 未払金 ] tiền phải trả/khoản phải trả khác [Other accounts payable (US)] Category : Tài chính [財政] -
みはらいほうじんぜい
Kinh tế [ 未払法人税 ] thuế thu nhập chưa trả tính dồn [Accrued income taxes (US)] Category : Tài chính [財政] -
みはらいぜいきん
Kinh tế [ 未払税金 ] thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes] Category : Tài chính [財政] -
みはらす
[ 見晴らす ] v5s nhìn ra xa và rộng/nhìn trải rộng -
みはる
Mục lục 1 [ 見張る ] 1.1 v5r 1.1.1 mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn 1.1.2 canh gác/theo dõi [ 見張る ] v5r mở to mắt ra nhìn/căng... -
みばえ
[ 見栄え ] adj bắt mắt 見栄えのいい贈り物:Món quà trông bắt mắt. 見栄えのしない服装: Bộ quần áo không hấp dẫn... -
みぶり
[ 身振り ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành -
みぶん
[ 身分 ] n vị trí xã hội 既得単位を認められた学生の身分 :Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh... -
みぶんしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 身分証明書 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 căn cước [ 身分証明書... -
みぶるい
[ 身震い ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến... -
みほん
Mục lục 1 [ 見本 ] 1.1 v1 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 kiểu mẫu 1.2 n 1.2.1 mẫu/vật mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本 ] 2.1.1 mẫu hàng [sample]... -
みほんきんじひんしつ
Mục lục 1 [ 見本近似品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本近似品質 ] 2.1.1 phẩm chất gần như mẫu... -
みほんちんれつ
Kinh tế [ 見本陳列 ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みほんちゅうもん
Mục lục 1 [ 見本注文 ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ 見本注文 ] 2.1.1 đơn (hàng ) đặt thử [sample order]... -
みほんちゅうもんしょ
Mục lục 1 [ 見本注文書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt mẫu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 見本注文書 ] 2.1.1 đơn đặt mẫu hàng [sample order]... -
みほんつきもうしこみ
Mục lục 1 [ 見本付申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng kèm mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本付申込 ] 2.1.1 chào hàng kèm mẫu [offer with sample]... -
みほんとする
[ 見本とする ] n làm mẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.