- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
みょうじょう
Mục lục 1 [ 明星 ] 1.1 vs 1.1.1 sao hôm 1.2 n 1.2.1 sao mai [ 明星 ] vs sao hôm n sao mai -
みょうしゅ
[ 妙手 ] n chuyên gia/bậc thầy -
みょうあん
[ 妙案 ] n ý tưởng tuyệt vời/ý tưởng thông minh -
みょうごにち
[ 明後日 ] n-adv, n-t ngày kia -
みらい
Mục lục 1 [ 未来 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đời sau 1.2 n 1.2.1 tương lai (thường chỉ thời gian)/thời tương lai (trong chia động từ)/tương... -
みる
Mục lục 1 [ 看る ] 1.1 v1, oK 1.1.1 xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc 2 [ 見る ] 2.1 v5s 2.1.1 nhìn xem 2.1.2 nhìn thấy 2.1.3... -
みるくをのませる
[ ミルクを飲ませる ] n bú sữa -
みるみる
[ 見る見る ] adv nhanh chóng (biến đổi)/trông thấy (biến đổi) 子供は ~ 大きくなった。: Trẻ con lớn lên trông... -
停
Mục lục 1 [ 蛾 ] 1.1 / NGA / 1.2 n, suf 1.2.1 Bướm đêm 1.2.2 Ngài [ 蛾 ] / NGA / n, suf Bướm đêm Ngài -
がたつく
adv-vs rầm rầm/lung lay/dao động/lảo đảo/run rẩy/lục đục/lọc cọc 椅子ががたつく: ghế lung lay ドアががたつく: cửa... -
がたがた
Mục lục 1 adj-na 1.1 lẩy bẩy/lập cập/cầm cập 2 adj-no 2.1 lung lay/lỏng lẻo/sắp rời ra/tã nát 3 adj-no 3.1 tan tác/tan đàn... -
がたがたする
vs run lẩy bẩy/răng va vào nhau lập cập 寒くて歯が~した。: Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập -
がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし
Kỹ thuật [ 型式の認可、認可拒否、拡大、取消し ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi -
がたり
adv sầm/ầm/rầm -
がたん
adv sầm/ầm ầm/rầm がたんと音を立てる: phát ra tiếng động ầm ầm;がたんと落ちる: rơi đánh ầm một cái がたんと止まる:... -
がぞう
Mục lục 1 [ 画像 ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ 画像 ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ 画像 ] n hình... -
がぞうじょうほう
Tin học [ 画像情報 ] dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data] -
がぞうしりょう
Tin học [ 画像資料 ] tài liệu ảnh [iconic document] -
がぞうしょり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 画像処理 ] 1.1.1 xử lý hình ảnh [image processing] 2 Tin học 2.1 [ 画像処理 ] 2.1.1 xử lý ảnh [image... -
がぞうあっしゅく
Tin học [ 画像圧縮 ] sự nén ảnh [image compression]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.