- Từ điển Nhật - Việt
みわく
Xem thêm các từ khác
-
みわくてき
[ 魅惑的 ] vs mỵ -
みわくする
[ 魅惑する ] vs mê hoặc/quyến rũ -
みわけ
[ 見分け ] n sự phân biệt/sự làm rõ ~ がつかない: không phân biệt được -
みわける
[ 見分ける ] v1 phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...) -
みわりあてレファレンス
Tin học [ 未割当てレファレンス ] tham chiếu không quy định [unassigned reference] -
みれん
Mục lục 1 [ 未練 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến 1.2 adj-na 1.2.1 tiếc nuối/quyến luyến/lưu luyến... -
みれんがある
[ 未練がある ] exp vương vấn tình cảm 彼はまだ彼女に未練がある。: Anh ấy vẫn còn vương vấn tình cảm với cô ấy. -
みゃく
[ 脈 ] n mạch/nhịp đập/nhịp 波の脈: nhịp sóng 脈が速い: mạch nhanh -
みゃくはく
[ 脈拍 ] n sự đập của mạch -
みゃくをとる
Mục lục 1 [ 脈をとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ 脈をとる ] n xem mạch chẩn mạch -
みゃくをみる
[ 脈をみる ] n bắt mạch -
みゃくらく
[ 脈絡 ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc -
みようせつ
Kỹ thuật [ 未溶接 ] chưa hàn -
みより
[ 身寄り ] n họ hàng/ nơi nương tựa 親類同士は助け合うものだが、身寄りのない者は惨めだ。 :Họ hàng thì thường... -
みもと
Mục lục 1 [ 身元 ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ 身元 ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm... -
みんぞく
Mục lục 1 [ 民俗 ] 1.1 n 1.1.1 dân tộc/chủng tộc/quốc gia/phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc/tập tục dân gian 2... -
みんぞくおんがく
[ 民族音楽 ] n quốc nhạc -
みんぞくのけんえき
[ 民族の権益 ] n quyền lợi của nhân dân -
みんぞくのけんり
[ 民族の権利 ] n quyền lợi của nhân dân -
みんぞくじけつけん
[ 民族自決権 ] n quyền dân tộc tự quyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.