- Từ điển Nhật - Việt
みんしゅしゅうぎ
Xem thêm các từ khác
-
みんしゅこく
Mục lục 1 [ 民主国 ] 1.1 / DÂN CHỦ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước dân chủ [ 民主国 ] / DÂN CHỦ QUỐC / n nước dân chủ -
みんしゅう
[ 民衆 ] n dân chúng -
みんしゅうをだます
[ 民衆を騙す ] n mỵ dân -
みんけん
[ 民権 ] n dân quyền -
みんげい
[ 民芸 ] n thủ công mỹ nghệ dân tộc -
みんかん
Mục lục 1 [ 民間 ] 1.1 n 1.1.1 thường dân/sự tư nhân/sự thuộc về dân/sự không chính thức 1.1.2 dân gian 1.2 adj-no 1.2.1 thuộc... -
みんかんの
[ 民間の ] adj-no dân lập -
みんかんぼうえき
Mục lục 1 [ 民間貿易 ] 1.1 adj-no 1.1.1 buôn bán tư nhân 1.1.2 buôn bán dân gian 2 Kinh tế 2.1 [ 民間貿易 ] 2.1.1 buôn bán dân... -
みんかんしほん
Kinh tế [ 民間資本 ] tư bản tư nhân [private capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みんせい
[ 民生 ] n dân sinh -
みんせん
[ 民選 ] n dân tuyển -
みんわ
[ 民話 ] n câu truyện dân gian -
みんよう
Mục lục 1 [ 民謡 ] 1.1 n 1.1.1 dân ca 1.1.2 ca dao [ 民謡 ] n dân ca ca dao -
みやぎけん
[ 宮城県 ] n Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản) -
みやぶる
[ 見破る ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong... -
みやまいり
[ 宮参り ] n đi lễ đền chùa -
みやげ
Mục lục 1 [ 土産 ] 1.1 n 1.1.1 thổ sản 1.1.2 quà tặng [ 土産 ] n thổ sản quà tặng ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね :Thật... -
みやこ
Mục lục 1 [ 都 ] 1.1 / ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 thủ đô [ 都 ] / ĐÔ / n thủ đô 住めば都:Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô... -
みょう
Mục lục 1 [ 妙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ lạ/không bình thường 1.2 n, uk 1.2.1 sự kỳ lạ/sự không bình thường [ 妙 ] adj-na kỳ... -
みょうぎ
[ 妙技 ] n tuyệt kỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.