- Từ điển Nhật - Việt
む。。。
Xem thêm các từ khác
-
備えあれば迷いなし
Kinh tế [ そなえあればまよいなし ] chuẩn bị sẵn sàng thì không va vấp/chuẩn bị sẵn sàng thì không lạc lối Category... -
備え付ける
[ そなえつける ] v1 lắp đặt/chuẩn bị sẵn/sẵn có 部屋に電話を備え付ける: trong phòng có sẵn điện thoại -
備える
Mục lục 1 [ そなえる ] 1.1 v1 1.1.1 sẵn có 1.1.2 lắp đặt/trang bị 1.1.3 chuẩn bị/phòng bị [ そなえる ] v1 sẵn có 才能を備える:... -
備忘録
[ びぼうろく ] n Sổ tay/bản ghi nhớ -
備わる
Mục lục 1 [ そなわる ] 1.1 v5r 1.1.1 tham gia (tổ chức nào đó) 1.1.2 có lắp/có đặt/sẵn có [ そなわる ] v5r tham gia (tổ... -
備砲
[ びほう ] n các loại vũ khí -
備荒
[ びこう ] n Sự chuẩn bị cho nạn đói -
備蓄
[ びちく ] n sự tích trữ -
備蓄する
[ びちくする ] n tích trữ -
備蓄米
[ びちくまい ] n gạo dự trữ -
備考
[ びこう ] n ghi chú -
品
Mục lục 1 [ しな ] 1.1 n 1.1.1 phẩm vật/đồ vật/hàng hóa 2 [ ひん ] 2.1 n 2.1.1 vật phẩm/ hàng hoá 2.1.2 quy cách sản phẩm... -
品の良い人
[ ひんのよいひと ] n người tao nhã -
品名
Mục lục 1 [ ひんめい ] 1.1 n 1.1.1 tên vật phẩm/tên hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひんめい ] 2.1.1 tên sản phẩm [nomenclature, part... -
品作企画
[ ひんさくきかく ] n quy cách phẩm chất -
品切れ
[ しなぎれ ] n sự bán hết hàng/sự đắt hàng この製品はすぐ品切れになってしまう可能性が高いです: khả năng bán... -
品種
Mục lục 1 [ ひんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしゅ ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ ひんしゅ... -
品種改良
[ ひんしゅかいりょう ] n sự sinh sản có chọn lọc 病害に強い~の品種改良に努める :phát triển nhiều loại kháng... -
品等
[ ひんとう ] n phẩm cấp 品等法 :phương pháp phân đẳng cấp 医薬品等級 :bằng y khoa -
品等別
Kinh tế [ ひんとうべつ ] xếp hàng (hàng hóa) [grading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.