- Từ điển Nhật - Việt
むかんかくな
Xem thêm các từ khác
-
むかむか
adv bực tức/tức tối -
むせきにん
Mục lục 1 [ 無責任 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trách nhiệm 1.2 adj-na 1.2.1 vô trách nhiệm [ 無責任 ] n sự vô trách nhiệm adj-na vô... -
むせってんろんりかいろ
Kỹ thuật [ 無接点論理回路 ] mạch logic không tiếp điểm [noncontact logic circuit] Explanation : ダイオードやトランジスタによる半導体スイッチで構成した論理回路 -
むせいぶつ
[ 無生物 ] n vật vô tri vô giác -
むせいえいが
[ 無声映画 ] n phim câm -
むせいふ
Mục lục 1 [ 無政府 ] 1.1 n 1.1.1 vô chính phủ 1.1.2 sự vô chính phủ [ 無政府 ] n vô chính phủ sự vô chính phủ -
むせいふじょうたい
[ 無政府状態 ] n vô chính phủ -
むせいふしゅぎ
[ 無政府主義 ] n vô chính phủ -
むせいげん
Mục lục 1 [ 無制限 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có giới hạn/vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô hạn/sự không có giới hạn [ 無制限 ] adj-na... -
むせん
Mục lục 1 [ 無線 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (vô tuyến) 1.1.2 không dây/sóng vô tuyến 2 Tin học 2.1 [ 無線 ] 2.1.1 không dây/vô tuyến... -
むせんぎじゅつ
Tin học [ 無線技術 ] công nghệ không dây [wireless technology] -
むせんだい
[ 無線台 ] n đài vô tuyến điện -
むせんでんぱ
[ 無線電波 ] n sóng vô tuyến điện -
むせんでんしん
[ 無線電信 ] n vô tuyến điện -
むせんでんわ
Mục lục 1 [ 無線電話 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (điện thoại vô tuyến) 2 Tin học 2.1 [ 無線電話 ] 2.1.1 điện thoại không dây [cordless... -
むせんほうしき
Tin học [ 無線方式 ] hệ thống không dây [wireless system] -
むせんしゅうはすう
Tin học [ 無線周波数 ] tần số rađiô-RF [radio frequency/RF] -
むせんこぎって
Mục lục 1 [ 無線小切手 ] 1.1 n 1.1.1 séc thông thường 2 Kinh tế 2.1 [ 無線小切手 ] 2.1.1 séc không gạch chéo/séc thông thường... -
むせんリンク
Tin học [ 無線リンク ] kết nối không dây [wireless link] -
むす
Mục lục 1 [ 蒸す ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp 1.1.2 chưng cách thủy [ 蒸す ] v5s hấp 肉を蒸す: hấp thịt chưng cách thủy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.