- Từ điển Nhật - Việt
めいさくし
Xem thêm các từ khác
-
めいさつ
[ 明察 ] n sự xem xét rõ ràng -
めいさい
Mục lục 1 [ 明細 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chi tiết/rõ ràng rành mạch 1.2 n 1.2.1 sự chi tiết/sự rõ ràng rành mạch 2 [ 迷彩 ] 2.1 n... -
めいさいしょ
Mục lục 1 [ 明細書 ] 1.1 n 1.1.1 bảng chi tiết 1.1.2 bản chi tiết hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ 明細書 ] 2.1.1 bản chi tiết (hàng... -
めいかおり
[ 名香 ] n danh thơm -
めいかく
Mục lục 1 [ 明確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng và chính xác/minh xác 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng và chính xác/sự minh xác [ 明確 ] adj-na... -
めいかくな
[ 明確な ] n rành mạch -
めいかくに
[ 明確に ] n dứt khoát -
めいかくにする
[ 明確にする ] n vạch rõ -
めいかめいきょく
[ 銘菓名曲 ] n danh ca -
めいかん
Tin học [ 名鑑 ] thư mục [directory] Explanation : Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một phần... -
めいせい
Mục lục 1 [ 名声 ] 1.1 n 1.1.1 vinh hiển 1.1.2 thanh danh 1.1.3 sự danh tiếng/danh tiếng 1.1.4 danh giá [ 名声 ] n vinh hiển thanh danh... -
めいせいののこす
[ 名声の残す ] n lưu danh -
めいりょう
Mục lục 1 [ 明瞭 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/sáng sủa 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng/sự sáng sủa [ 明瞭 ] adj-na rõ ràng/sáng sủa n sự... -
めいりょうど
Tin học [ 明瞭度 ] độ rõ ràng (phát âm) [articulation] -
めいめつ
Tin học [ 明滅 ] nhấp nháy [blinking] -
めいめい
Mục lục 1 [ 命名 ] 1.1 n 1.1.1 mệnh danh 2 [ 銘々 ] 2.1 n 2.1.1 mỗi người/mỗi cá thể [ 命名 ] n mệnh danh [ 銘々 ] n mỗi người/mỗi... -
めいめいきそく
Tin học [ 命名規則 ] quy tắc đặt tên [naming rule] -
めいめいきかん
Tin học [ 命名機関 ] cơ quan có quyền đặt tên [naming-authority] -
めいめいほうほうひきすう
Tin học [ 命名方法引数 ] tham số các quy tắc đặt tên [naming rules parameter] -
めいめいふくりょういき
Tin học [ 命名副領域 ] đặt tên miền con [naming-subdomain]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.