- Từ điển Nhật - Việt
めいじはんいふ
Xem thêm các từ khác
-
めいじばんちしてい
Tin học [ 明示番地指定 ] địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing] -
めいじひょうげん
Tin học [ 明示表現 ] biểu thức tường minh [explicit expression] -
めいじへんかん
Tin học [ 明示変換 ] chuyển đổi tường mình [explicit conversion] -
めいじじだい
[ 明治時代 ] n thời đại Minh Trị -
めいじふくそうつうち
Tin học [ 明示輻輳通知 ] dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng [explicit congestion notification] -
めいじいしん
[ 明治維新 ] n duy tân Minh Trị/Minh Trị duy tân -
めいじする
[ 明示する ] vs chỉ bảo rõ ràng/trình bày rõ ràng -
めいじアドレシング
Tin học [ 明示アドレシング ] địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing] -
めいじアドレスしてい
Tin học [ 明示アドレス指定 ] địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing] -
めいじれんけつ
Tin học [ 明示連結 ] liên kết tường minh [explicit link (process definition)] -
めいじん
[ 名人 ] n danh nhân -
めいじる
Mục lục 1 [ 命じる ] 1.1 n 1.1.1 ban hành 1.2 v1 1.2.1 chỉ định/bổ nhiệm 1.3 v1 1.3.1 ra mệnh lệnh/ra lệnh [ 命じる ] n ban hành... -
めいしんてき
[ 迷信的 ] n tin nhảm -
めいしょ
[ 名所 ] n danh lam -
めいしょきゅうせき
Mục lục 1 [ 名所旧蹟 ] 1.1 n 1.1.1 thắng tích 1.1.2 thắng cảnh [ 名所旧蹟 ] n thắng tích thắng cảnh -
めいしょう
Mục lục 1 [ 名勝 ] 1.1 / DANH THẮNG / 1.2 n 1.2.1 danh lam 2 [ 名匠 ] 2.1 n 2.1.1 nghệ nhân/người thợ có tiếng 3 [ 名称 ] 3.1 n... -
めいしょうち
Mục lục 1 [ 名勝地 ] 1.1 n 1.1.1 thắng địa 1.1.2 thắng cảnh [ 名勝地 ] n thắng địa thắng cảnh -
めいしょうへんこう
Tin học [ 名称変更 ] thay đổi tên [name change] -
めいしょうしゅう
Tin học [ 名称集 ] danh pháp [nomenclature] -
めいしょうりょういき
Tin học [ 名称領域 ] miền tên [title-domain]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.