- Từ điển Nhật - Việt
めぐみをあたえる
Xem thêm các từ khác
-
めぐすり
[ 目薬 ] n thuốc nhỏ mắt -
めぐすりをたらす
[ 目薬をたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt -
めぐすりをさす
[ 目薬をさす ] exp nhỏ mắt -
めぐりあう
Mục lục 1 [ めぐり合う ] 1.1 n 1.1.1 bắt gặp 2 [ 巡り会う ] 2.1 v5u 2.1.1 tình cờ gặp nhau [ めぐり合う ] n bắt gặp [ 巡り会う... -
めぐり合う
[ めぐりあう ] n bắt gặp -
めぐむ
[ 恵む ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày -
めそめそ
adv khóc thổn thức/khóc nức nở -
めだつ
[ 目立つ ] v5t nổi lên/nổi bật -
めだま
Mục lục 1 [ 目玉 ] 1.1 n 1.1.1 món hàng bán lỗ để kéo khách 1.1.2 cầu mắt/nhãn cầu [ 目玉 ] n món hàng bán lỗ để kéo... -
めだましょうひん
[ 目玉商品 ] n món hàng bán lỗ để kéo khách -
めちゃくちゃ
Mục lục 1 [ 目茶苦茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé nát/bị... -
めちゃめちゃ
Mục lục 1 [ 目茶目茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 liều lĩnh/thiếu thận trọng 1.2 n, uk 1.2.1 sự liều... -
めちゃめちゃになる
n lam nham -
めちゃめちゃにこわす
[ めちゃめちゃに壊す ] n đổ bể -
めちゃめちゃにこわれた
[ めちゃめちゃに壊れた ] n hư nát -
めちゃめちゃにする
Mục lục 1 n 1.1 lổn nhổn 2 n 2.1 vò n lổn nhổn n vò -
めちゃめちゃに壊す
[ めちゃめちゃにこわす ] n đổ bể -
めちゃめちゃに壊れた
[ めちゃめちゃにこわれた ] n hư nát -
めった
Mục lục 1 [ 滅多 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiếm khi 1.2 n, uk 1.2.1 sự thiếu suy nghĩ/sự khinh suất/sự thiếu thận trọng 1.3 adj-na 1.3.1... -
めったに
[ 滅多に ] adv hiếm khi 彼はめったにこない: anh ta hiếm khi đến đây Lưu ý: từ này luôn dùng trong câu phủ định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.