- Từ điển Nhật - Việt
もうかんとくせい
Xem thêm các từ khác
-
もうかんげんしょう
Kỹ thuật [ 毛管現象 ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity] -
もうかんり
Tin học [ 網管理 ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn bị... -
もうかる
[ 儲かる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm -
もうせいぎょそうち
Tin học [ 網制御装置 ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit] -
もうす
[ 申す ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền -
もうすぐ
adv sắp -
もうすこし
[ もう少し ] exp chỉ một lượng nhỏ -
もう少し
[ もうすこし ] exp chỉ một lượng nhỏ -
もう一度
[ もういちど ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa -
もうリソース
Tin học [ 網リソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)] -
もうめこうぞう
Kỹ thuật [ 網目構造 ] cấu trúc mạng lưới [network structure] -
もうろうとした
adv lờ mờ -
もうエレメント
Tin học [ 網エレメント ] phần tử mạng [network element] -
もうれつ
Mục lục 1 [ 猛烈 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãnh liệt 1.2 n 1.2.1 sự mãnh liệt [ 猛烈 ] adj-na mãnh liệt n sự mãnh liệt -
もうもく
Mục lục 1 [ 盲目 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù mắt 1.2 n 1.2.1 sự mù mắt [ 盲目 ] adj-na mù mắt n sự mù mắt -
もうもくの
[ 盲目の ] n đui mù -
もうもうとしたけむる
[ もうもうとした煙る ] n làn khói -
もうもうとした煙る
[ もうもうとしたけむる ] n làn khói -
もうら
Mục lục 1 [ 網羅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bao phủ/sự bao quanh 1.1.2 sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm [ 網羅 ] n sự bao phủ/sự bao... -
もうらする
Mục lục 1 [ 網羅する ] 1.1 vs 1.1.1 bao phủ/bao quanh 1.1.2 bao gồm/gồm có/bao hàm [ 網羅する ] vs bao phủ/bao quanh bao gồm/gồm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.