- Từ điển Nhật - Việt
もくぞう
Xem thêm các từ khác
-
もくそく
[ 目測 ] n sự đo bằng mắt -
もくそくする
[ 目測する ] vs đo bằng mắt -
もくそうする
[ 黙想する ] vs trầm ngâm -
もくちょう
[ 木彫 ] n nghệ thuật chạm khắc trên gỗ -
もくてき
Mục lục 1 [ 目的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích 1.2 n 1.2.1 mục đích [ 目的 ] adj-na đích n mục đích -
もくてきち
[ 目的地 ] n nơi đến/vùng đất làm điểm dừng chân -
もくてきげんご
Tin học [ 目的言語 ] ngôn ngữ đối tượng [object language] -
もくてきモジュール
Tin học [ 目的モジュール ] mô đun đối tượng [object module] -
もくてきプログラム
Tin học [ 目的プログラム ] chương trình đối tượng [object program] -
もくてきようそ
Tin học [ 目的要素 ] phần tử đích [target element] -
もくてきをたっせいする
Mục lục 1 [ 目的を達成する ] 1.1 n 1.1.1 đạt mục đích 1.1.2 đắc chí [ 目的を達成する ] n đạt mục đích đắc chí -
もくてきをたっする
Mục lục 1 [ 目的を達する ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.1.2 làm nên 1.1.3 đắc ý [ 目的を達する ] n trúng làm nên đắc ý -
もくてきもなくあちこちあるく
[ 目的もなくあちこち歩く ] n đi lung tung -
もくとうする
[ 黙祷する ] vs mặc niệm -
もくにん
[ 黙認 ] n sự nhắm mắt làm ngơ/sự bao che ngầm/sự ngầm đồng ý/sự thông đồng -
もくにんする
[ 黙認する ] vs nhắm mắt làm ngơ/bao che ngầm/ngầm đồng ý/thông đồng -
もくばし
[ 木橋 ] n cầu gỗ -
もくひけん
[ 黙秘権 ] n quyền phủ quyết -
もくひょう
Mục lục 1 [ 目標 ] 1.1 n 1.1.1 mục tiêu 1.1.2 đích 1.1.3 bia 2 Kinh tế 2.1 [ 目標 ] 2.1.1 mục tiêu [Goals] [ 目標 ] n mục tiêu đích... -
もくひょうち
Kỹ thuật [ 目標値 ] giá trị mục tiêu [desired value, set point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.