- Từ điển Nhật - Việt
ものすごい
[ 物凄い ]
adj
gây sửng sốt/làm choáng váng/gây kinh ngạc
- 物凄い光景: quang cảnh gây kinh ngạc, quang cảnh làm choáng váng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ものもらい
Mục lục 1 n 1.1 mắt nổi mụn lẹo 2 n 2.1 nổi mụt lẹo n mắt nổi mụn lẹo n nổi mụt lẹo -
ものやわらか
Mục lục 1 [ 物柔らか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ 物柔らか... -
もはん
Mục lục 1 [ 模範 ] 1.1 vs 1.1.1 mô phạm 1.2 n 1.2.1 sự mô phạm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 模範 ] 2.1.1 kiểu [model] [ 模範 ] vs mô phạm... -
もはんをしめす
[ 模範を示す ] n nêu gương -
もはや
[ 最早 ] adv đã/rồi 被害者は病院に運ばれたが, もはや手遅れだった : Nạn nhân được đưa ngay đến bệnh viện... -
もほう
Mục lục 1 [ 模倣 ] 1.1 n 1.1.1 sự mô phỏng 1.1.2 mô phỏng [ 模倣 ] n sự mô phỏng mô phỏng -
もほうする
Mục lục 1 [ 模倣する ] 1.1 n 1.1.1 đua nhau 1.2 vs 1.2.1 mô phỏng [ 模倣する ] n đua nhau vs mô phỏng -
もみくちゃにする
n lổn nhổn -
もみがら
n trấu -
もみじ
[ 紅葉 ] n cây thích (lá đỏ) -
もみけす
Mục lục 1 [ もみ消す ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm 1.1.3 gói ghém [ もみ消す ] n ỉm đi ỉm gói ghém -
もみあげ
[ もみ上げ ] n mai -
もみ上げ
[ もみあげ ] n mai -
もみわれ
Kỹ thuật [ もみ割れ ] nứt do rèn [forging crack] -
もみ割れ
Kỹ thuật [ もみわれ ] nứt do rèn [forging crack] -
もみ消す
Mục lục 1 [ もみけす ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm 1.1.3 gói ghém [ もみけす ] n ỉm đi ỉm gói ghém -
もがく
Mục lục 1 [ 藻掻く ] 1.1 v5k 1.1.1 văn vẹo/luồn lách/len lỏi 1.1.2 thiếu kiên nhẫn 1.1.3 đấu tranh/vật lộn 1.2 n 1.2.1 giãy... -
もえたたせる
Mục lục 1 [ 燃え立たせる ] 1.1 v5r 1.1.1 nổi lửa 1.1.2 chụm lửa [ 燃え立たせる ] v5r nổi lửa chụm lửa -
もえつきる
Mục lục 1 [ 燃え尽きる ] 1.1 / NHIÊN TẬN / 1.2 v5r 1.2.1 bị cháy [ 燃え尽きる ] / NHIÊN TẬN / v5r bị cháy 蝋燭は燃え尽きた。:... -
もえあがる
[ 燃え上がる ] v5r bốc cháy ぼっと燃え上がった: chốc lát đã cháy lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.