- Từ điển Nhật - Việt
もんもう
[ 文盲 ]
n
sự mù chữ
- 機能的文盲者 :Sự mù chữ chức năng.
- 無学文盲な人 :Người mù chữ không có giáo dục.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もんもうりつ
[ 紋網率 ] n tỷ lệ mù chữ -
もや
Mục lục 1 [ 靄 ] 1.1 / ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù [ 靄 ] / ẢI / n sương mù -
もやし
n giá -
もやす
Mục lục 1 [ 燃す ] 1.1 v5s 1.1.1 đốt/thổi bùng 2 [ 燃やす ] 2.1 v5s 2.1.1 thui 2.1.2 thiêu đốt 2.1.3 thiêu 2.1.4 phóng hỏa 2.1.5... -
もやもや
adv lờ mờ/mơ hồ/cảm thấy mập mờ/không minh bạch -
もやもやする
vs lờ mờ/mơ hồ/cảm thấy mập mờ/không minh bạch -
もらう
[ 貰う ] v5u, uk nhận -
もらす
Mục lục 1 [ 漏らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm lộ/làm rò rỉ 1.2 vs 1.2.1 tiết lộ [ 漏らす ] v5s làm lộ/làm rò rỉ 〔ニュース・秘密を〕... -
もむ
Mục lục 1 [ 揉む ] 1.1 v5m 1.1.1 xát/cọ xát/chà xát/mát xa 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 bóp 1.3 n 1.3.1 chà xát [ 揉む ] v5m xát/cọ... -
や
[ 矢 ] n mũi tên -
やおや
Mục lục 1 [ 八百屋 ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ 八百屋 ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển... -
やたいぼね
Kinh tế [ 屋台骨 ] cơ cấu tổ chức/khuôn khổ [framework] Category : Tài chính [財政] -
やたらに
[ 矢鱈に ] n thừa thãi, dư dả, quá nhiều -
やぎのち
[ 山羊の血 ] n máu dê -
やぎのにく
[ 山羊の肉 ] n thịt dê -
やぎゅう
[ 野牛 ] n con trâu/trâu -
やきそば
Mục lục 1 [ 焼きそば ] 1.1 n 1.1.1 phở xào 1.1.2 mỳ soba rán 2 [ 焼そば ] 2.1 n 2.1.1 mỳ soba rán [ 焼きそば ] n phở xào mỳ... -
やきだま
Kỹ thuật [ 焼玉 ] bi đánh lửa [ignition ball] -
やきとり
Mục lục 1 [ 焼き鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà nướng/gà rán 2 [ 焼鳥 ] 2.1 n 2.1.1 gà nướng/gà rán [ 焼き鳥 ] n gà nướng/gà rán [ 焼鳥... -
やきなまし
Kỹ thuật [ 焼き鈍し ] sự ủ/sự ram [annealing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.