- Từ điển Nhật - Việt
やげんだい
Xem thêm các từ khác
-
やこう
Mục lục 1 [ 夜行 ] 1.1 / DẠ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 chuyến đi vào buổi đêm/chuyến tàu đêm/đi dạo vào buổi tối 1.3 n 1.3.1 đi... -
やいたとうもろこし
[ 焼いたとうもろこし ] n bắp nướng -
やさしい
Mục lục 1 [ 易しい ] 1.1 adj, suf 1.1.1 dễ tính 1.1.2 dễ tánh 1.2 adj 1.2.1 dễ/dễ dàng 2 [ 優しい ] 2.1 adj 2.1.1 từ tâm 2.1.2... -
やさい
[ 野菜 ] n rau -
やさいばたけ
[ 野菜畑 ] n vườn trẻ -
やさいさらだ
[ 野菜サラダ ] n dưa góp -
やさいすーぷ
[ 野菜スープ ] n canh rau -
やさいをいためる
[ 野菜を炒める ] n xào rau -
やさいをうえる
[ 野菜を植える ] n trồng rau -
やさいをゆでる
[ 野菜をゆでる ] n luộc rau -
やかましい
Mục lục 1 [ 喧しい ] 1.1 adj 1.1.1 ầm ỹ/phiền phức/phiền hà 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/huyên náo/ầm ĩ/đinh tai nhức óc [ 喧しい... -
やかん
Mục lục 1 [ 夜間 ] 1.1 n 1.1.1 đêm hôm 1.1.2 đêm 1.1.3 buổi tối 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian buổi tối/vào buổi tối/ban đêm... -
やかんきんむてあて
[ 夜間勤務手当 ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm việc ban đêm -
やかんにやく
Kinh tế [ 夜間荷役 ] làm hàng đêm [working at night] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
やかんいどう
[ 夜間移動 ] n-adv, n-t dạ hành -
やかんさつえい
[ 夜間撮影 ] n sự chụp ảnh buổi tối -
やせたとち
[ 痩せた土地 ] n đồng chua -
やせい
Mục lục 1 [ 野性 ] 1.1 n 1.1.1 tính chất hoang dã 1.2 adj-no 1.2.1 tính hoang dã 2 [ 野生 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoang dã/dã sinh [ 野性... -
やせいどうぶつ
Mục lục 1 [ 野生動物 ] 1.1 / DÃ SINH ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật hoang dã [ 野生動物 ] / DÃ SINH ĐỘNG VẬT / n động... -
やせいの
[ 野生の ] n dại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.