- Từ điển Nhật - Việt
やっと歩く
Xem thêm các từ khác
-
やっぱり
Mục lục 1 [ 矢っ張り ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng... -
やっかい
Mục lục 1 [ 厄介 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tốt bụng/tử tế 1.1.2 phụ thuộc 1.1.3 phiền hà/rắc rối/gây lo âu 1.2 n 1.2.1 sự phiền... -
やっかいもの
[ 厄介者 ] n người phụ thuộc/kẻ ăn bám/gánh nặng -
やっかん
Mục lục 1 [ 約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款 ] 2.1.1 điều khoản [clause] [ 約款 ] n điều khoản Kinh tế [... -
やっかんしゅうせい
Mục lục 1 [ 約款修整 ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款修正 ] 2.1.1 sửa đổi điều khoản [modificaltion... -
やっ付ける
[ やっつける ] v1 làm một mạch/làm liền tù tì/làm luôn -
やつ
Mục lục 1 [ 奴 ] 1.1 / NÔ / 1.2 n 1.2.1 gã ấy/thằng ấy/thằng cha 1.3 n 1.3.1 gã [ 奴 ] / NÔ / n gã ấy/thằng ấy/thằng cha 事故に遭うなんて、かわいそうなやつ:... -
やつがらし
n chào mừng -
やつあたり
[ 八つ当たり ] n sự cáu giận lung tung 自分が間違ったのに人に八つ当たりする: mình sai mà lại cáu giận mọi người -
やつれた
Mục lục 1 n 1.1 gầy guộc 2 n 2.1 mệt đừ n gầy guộc n mệt đừ -
やつれる
[ 窶れる ] v1, uk tiều tuỵ/héo hon/gày mòn 熱病でやつれる: tiều tụy vì sốt -
やといにん
[ 雇い人 ] n người làm thuê/người làm công -
やといぬし
Mục lục 1 [ 雇い主 ] 1.1 / CỐ CHỦ / 1.2 n 1.2.1 chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động 2 [ 雇主 ] 2.1... -
やとう
Mục lục 1 [ 雇う ] 1.1 v5u 1.1.1 thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng 2 [ 野党 ] 2.1 n 2.1.1 đảng phản đối [... -
やど
[ 宿 ] n chỗ trọ/chỗ tạm trú -
やどりぎ
[ 宿木 ] n cây ký sinh -
やどや
[ 宿屋 ] n nhà trọ/chỗ tạm trú -
やどる
[ 宿る ] v5r ở trọ/mang thai -
やな
Mục lục 1 n 1.1 đơm 2 n 2.1 nơm 3 n 3.1 rọ n đơm n nơm n rọ -
やなぎ
[ 柳 ] n liễu/cây liễu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.