- Từ điển Nhật - Việt
やねれんが
Xem thêm các từ khác
-
やねをふく
[ 屋根をふく ] n lợp -
やはり
Mục lục 1 [ 矢張り ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng [... -
やはん
[ 夜半 ] n nửa đêm -
やばい
adj nguy hiểm/hiểm nghèo/lợi hại -
やばんにん
[ 野蛮人 ] n Người man di その男が人前でとった行動は、まるで野蛮人のようだった: cách anh ta cư xử trước đám đông... -
やばんじん
[ 野蛮人 ] n người dã man/người man rợ -
やひな
Mục lục 1 [ 野卑な ] 1.1 n 1.1.1 thô bỉ 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 cục cằn [ 野卑な ] n thô bỉ đểu cáng đểu cục... -
やぶ
[ 薮 ] n bụi cây -
やぶにらみ
Mục lục 1 adj 1.1 lé 2 adj 2.1 lé mắt 3 adj 3.1 mắt lé adj lé adj lé mắt adj mắt lé -
やぶれ
Kỹ thuật [ 破れ ] rách -
やぶれめ
[ 破れ目 ] n chỗ rách/vết rách/kẽ hở 革の破れ目を直していただけますか? :Ông có thể sửa được vết rách của... -
やぶれる
Mục lục 1 [ 破れる ] 1.1 v1 1.1.1 tan vỡ/thất bại 1.1.2 rách 1.1.3 diệt vong 1.1.4 bị đánh tan/bị đánh bại 2 [ 敗れる ] 2.1... -
やぶる
Mục lục 1 [ 破る ] 1.1 n 1.1.1 đập 1.1.2 bị rách 1.2 v5r, vt 1.2.1 đột phá/phá 1.3 v5r, vt 1.3.1 làm rách 1.4 v5r, vt 1.4.1 phá hoại... -
やぼ
Mục lục 1 [ 野暮 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ/không tinh tế/không tế nhị 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ/sự không... -
やま
Mục lục 1 [ 山 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 1.1.2 núi 1.1.3 ngọn núi [ 山 ] n sơn núi 山の頂きに:trên đỉnh núi 山を越す:vượt qua núi... -
やまおく
[ 山奥 ] n sâu tít trong núi 深い山奥で原始的な生活を送る :Tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi... -
やまくずれ
[ 山崩れ ] n sự lở đất/lở đất 集中豪雨がもたらす山崩れ :Cơn mưa xối xả đã làm lở đất 山崩れで通行止めだ :Tắc... -
やまぐちけん
[ 山口県 ] n Yamaguchi Ken 山口県国際交流協会 :Hội giao lưu quốc tế Yamaguchi Ken 山口県産業技術センター :Trung... -
やまつみする
[ 山積する ] vs chồng -
やまでら
[ 山寺 ] n chùa trên núi 山寺に引きこもる :Sống tách biệt ở 1 ngôi chùa trên núi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.