- Từ điển Nhật - Việt
ゆあつしきかあつりょくけい
Xem thêm các từ khác
-
ゆあつかいろず
Kỹ thuật [ 油圧回路図 ] sơ đồ mạch áp lực dầu [oil pressure circuit diagram] -
ゆあがり
Mục lục 1 [ 湯上がり ] 1.1 n 1.1.1 khi tắm xong 1.2 adj-no 1.2.1 sau khi tắm [ 湯上がり ] n khi tắm xong 湯上がりタオル :khăn... -
ゆいつ
[ 唯一 ] n, adv duy nhất/chỉ có một/độc nhất -
ゆいのう
Mục lục 1 [ 結納 ] 1.1 / KẾT NẠP / 1.2 n 1.2.1 lễ đính hôn [ 結納 ] / KẾT NẠP / n lễ đính hôn -
ゆいのうをする
[ 結納をする ] exp hỏi vợ -
ゆいびしゅぎ
[ 唯美主義 ] n chủ nghĩa duy mỹ -
ゆいぶつ
[ 唯物 ] n duy vật -
ゆいぶつろん
Mục lục 1 [ 唯物論 ] 1.1 n 1.1.1 thuyết duy vật 1.1.2 duy vật luận [ 唯物論 ] n thuyết duy vật duy vật luận -
ゆいがろん
[ 唯我論 ] n, adv duy ngã -
ゆいしん
[ 唯心 ] n, adv duy tâm -
ゆいしんろん
Mục lục 1 [ 唯心論 ] 1.1 n, adv 1.1.1 duy tâm luận 1.2 n 1.2.1 tâm thần luận/chủ nghĩa duy tâm/thuyết duy tâm [ 唯心論 ] n, adv... -
ゆいしょ
[ 由緒 ] n lịch sử/phả hệ/nòi giống/dòng dõi -
ゆいごん
Mục lục 1 [ 遺言 ] 1.1 n 1.1.1 lời trăng trối/ di ngôn 1.1.2 di ngôn 1.1.3 di chúc [ 遺言 ] n lời trăng trối/ di ngôn (人)の遺言から排除される :được... -
ゆいいつ
[ 唯一 ] n, adv duy nhất/chỉ có một/độc nhất 唯一無に: độc nhất vô nhị 唯一の友人: người bạn thân duy nhất -
ゆいりろん
[ 唯理論 ] n thuyết duy lý -
ゆう
Mục lục 1 [ 結う ] 1.1 v5u 1.1.1 nối/buộc/ken 2 [ 言う ] 2.1 v5u 2.1.1 nói 3 [ 夕 ] 3.1 n-adv, n-suf, n-t 3.1.1 buổi tối/buổi đêm... -
ゆうずう
Mục lục 1 [ 融通 ] 1.1 n 1.1.1 sự linh hoạt/sự thích nghi 1.1.2 sự cho vay (tiền)/sự cung cấp/sự tài trợ 2 [ 融通する ] 2.1... -
ゆうずうてがたひきうけ
[ 融通手形引受 ] vs chấp nhận khống -
ゆうずうしょうけん
[ 融通証券 ] vs chứng khoán khống -
ゆうずうせい
Kỹ thuật [ 融通性 ] tính phù hợp/tính linh hoạt/tính dễ điều chỉnh [adaptability, flexibility, versatility]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.