- Từ điển Nhật - Việt
ゆうぼう
Mục lục |
[ 有望 ]
adj-na
có hy vọng/có triển vọng
- かつて有望だった会社 : công ty đã từng có triển vọng
n
triển vọng
- かなり有望である : khá có triển vọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうが
Mục lục 1 [ 優雅 ] 1.1 n 1.1.1 sự dịu dàng/sự thanh lịch 1.2 adj-na 1.2.1 thanh lịch/dịu dàng [ 優雅 ] n sự dịu dàng/sự thanh... -
ゆうがた
Mục lục 1 [ 夕方 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 ban hôm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hoàng hôn/chiều tối 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 xế chiều 1.4 n-adv, n-t 1.4.1... -
ゆうがたに
[ 夕方に ] n-adv, n-t ban tối -
ゆうがな
[ 優雅な ] adj-na bảnh bao -
ゆうがい
Mục lục 1 [ 有害 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có hại 1.2 n 1.2.1 sự có hại [ 有害 ] adj-na có hại n sự có hại -
ゆうがいな
[ 有害な ] n khốc hại -
ゆうがいはいきぶつ
Kỹ thuật [ 有害廃棄物 ] rác thải có hại [hazardous waste] -
ゆうぜいする
[ 遊説する ] vs vận động tranh cử/đi khắp nơi du thuyết -
ゆうぜん
Mục lục 1 [ 悠然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh [ 悠然 ] adj-na bình tĩnh/điềm... -
ゆうえき
Mục lục 1 [ 有益 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hữu ích 1.2 n 1.2.1 sự hữu ích [ 有益 ] adj-na hữu ích n sự hữu ích -
ゆうえきな
Mục lục 1 [ 有益な ] 1.1 n 1.1.1 đắc lợi 1.1.2 có lợi 1.1.3 bổ ích [ 有益な ] n đắc lợi có lợi bổ ích -
ゆうえつかん
[ 優越感 ] n phức cảm tự tôn -
ゆうえつせい
[ 優越性 ] n ưu việt -
ゆうえつする
[ 優越する ] v1 ưu việt -
ゆうえんち
[ 遊園地 ] n khu vực vui chơi/khu vực giải trí -
ゆうえんとむえん(がそりん)
Kỹ thuật [ 有鉛と無鉛(ガソリン) ] xăng có chì và không chì -
ゆうじん
Mục lục 1 [ 友人 ] 1.1 n 1.1.1 thân hữu 1.1.2 thân bằng 1.1.3 bằng hữu 1.1.4 bạn thân 1.1.5 bạn bè 1.1.6 bạn 2 [ 有人 ] 2.1 n... -
ゆうじんたち
[ 友人たち ] n chúng bạn -
ゆうじんとなる
[ 友人となる ] n làm bạn -
ゆうじんをでむかえる
[ 友人を出迎える ] n đón bạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.