- Từ điển Nhật - Việt
ゆめんけい
Xem thêm các từ khác
-
ゆわえる
[ 結わえる ] v1 buộc vào/trói vào 紐を ~: buộc dây -
ゆわかし
Mục lục 1 [ 湯沸し ] 1.1 n 1.1.1 độc ẩm 1.1.2 ấm trà [ 湯沸し ] n độc ẩm ấm trà 浸水湯沸し器 :cục nhiệt đun nước... -
ゆわかしき
[ 湯沸かし器 ] n ấm đun nước 湯沸かし器のコンセントは抜いた? :Bạn đã rút ấm nước chưa? 電気式瞬間湯沸かし器 :bộ... -
ゆれうごく
[ 揺れ動く ] v1 rung rinh -
ゆれる
Mục lục 1 [ 揺れる ] 1.1 v5g 1.1.1 nhún 1.1.2 nhấp nhô 1.1.3 ngất ngưởng 1.1.4 lung lay 1.1.5 lay động 1.1.6 lạng chạng 1.1.7 giao... -
ゆもと
[ 湯元 ] n nguồn nước nóng -
ゆらく
[ 愉楽 ] n sự thoải mái/sự hài lòng/sự sung sướng Thành ngữ: 愉楽は苦悩より出る。: Bĩ cực thái lai / khổ cực cam lai. -
ゆらい
Mục lục 1 [ 由来 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống/nguồn 2 [ 由来する ] 2.1 vs 2.1.1 khởi đầu/bắt nguồn từ [ 由来 ] n nòi giống/nguồn... -
ゆらりゆらり
Rung nhè nhẹ, lắc nhè nhẹ -
ゆらめく
Mục lục 1 [ 揺らめく ] 1.1 v5g 1.1.1 run run 1.2 n 1.2.1 hắt hiu 1.3 n 1.3.1 lẩy bẩy [ 揺らめく ] v5g run run n hắt hiu n lẩy bẩy -
ゆらゆら
adv lung lay/ngả nghiêng/lay lay -
ゆる
Mục lục 1 [ 揺る ] 1.1 / DAO / 1.2 v5r 1.2.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc [ 揺る ] / DAO / v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
ゆるぎない
Kinh tế [ 揺るぎない ] vững vàng/kiên định [unwavering] Category : Tài chính [財政] -
ゆるぐ
[ 揺るぐ ] v5g dao động/nao núng -
ゆるみ
Kỹ thuật [ 緩み ] sự lỏng lẻo [looseness] Explanation : Sự lỏng lẻo của ốc vít bắt vào chi tiết. -
ゆるがす
[ 揺るがす ] v5s rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
ゆるしおうりょく
Kỹ thuật [ 許し応力 ] ứng suất cho phép [allowable stress] -
ゆるい
Mục lục 1 [ 緩い ] 1.1 adj 1.1.1 lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ nhõm/loãng/lõng bõng 1.2 n 1.2.1 lỏng [ 緩い ] adj lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ... -
ゆるす
Mục lục 1 [ 許す ] 1.1 v5s 1.1.1 xá 1.1.2 tha thứ/cho phép/miễn 2 [ 赦す ] 2.1 n 2.1.1 xá [ 許す ] v5s xá tha thứ/cho phép/miễn... -
ゆるめる
Mục lục 1 [ 緩める ] 1.1 v1 1.1.1 nới lỏng/làm chậm lại 1.2 n 1.2.1 nới 1.3 n 1.3.1 nới bớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 緩める ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.