- Từ điển Nhật - Việt
よい旅を
Xem thêm các từ khác
-
よい旅行を
[ よいりょこうを ] exp chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn -
よう
Mục lục 1 [ 酔う ] 1.1 n 1.1.1 say 1.2 v5u 1.2.1 say rượu 1.3 v5u 1.3.1 say sưa 2 [ 様 ] 2.1 n 2.1.1 cách thức 2.2 adj-na 2.2.1 có vẻ/như... -
ようたし
[ 用足し ] n việc lặt vặt -
ようぎしゃ
[ 容疑者 ] n người khả nghi/người bị tình nghi -
ようぎょ
[ 養魚 ] n cá nuôi -
ようぎょち
[ 養魚地 ] n bàu cá -
ようぎょう
[ 窯業 ] n công nghiệp gốm 窯業製品: sản phẩm gốm -
ようき
Mục lục 1 [ 容器 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đựng 2 [ 陽気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái 2.2 n 2.2.1 tiết trời 3 Kỹ... -
ようきな
[ 陽気な ] n vui nhộn -
ようきょく
Mục lục 1 [ 陽極 ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 陽極 ] 2.1.1 cực dương [anode, plate, positive electrode]... -
ようきょくでんあつ
Kỹ thuật [ 陽極電圧 ] điện áp cực dương [anode voltage] -
ようきょくでんいこうか
Kỹ thuật [ 陽極電位降下 ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall] -
ようきょくでんりゅう
Kỹ thuật [ 陽極電流 ] dòng điện cực dương [anode current] -
ようきょくしょり
Kỹ thuật [ 陽極処理 ] xử lý anốt [anodic treatment] -
ようきょくさんか
Kỹ thuật [ 陽極酸化 ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization] -
ようきょくバー
Kỹ thuật [ 陽極バー ] thanh dương cực [anode bar] -
ようきょくスライム
Kỹ thuật [ 陽極スライム ] bùn anốt [anode slime] -
ようきゅう
Mục lục 1 [ 要求 ] 1.1 n 1.1.1 yêu sách 1.1.2 yêu cầu 1.1.3 sự yêu cầu/sự đòi hỏi 2 [ 要求する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu cầu/đòi... -
ようきゅうてがた
Mục lục 1 [ 要求手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 要求手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền ngay [demand... -
ようきゅうばらいてがた
Mục lục 1 [ 要求払い手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 要求払い手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.