- Từ điển Nhật - Việt
ようご
Mục lục |
[ 擁護 ]
vt
bảo vệ/che chở/bênh vực
n
sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ
- ~する: bảo vệ, che chở
n
ủng hộ
[ 用語 ]
n
thuật ngữ
[ 養護 ]
n
sự chăm sóc/sự bảo dưỡng
- 養護学校: trường dành ch
[ 養護する ]
vs
chăm sóc/bảo dưỡng
Tin học
[ 用語 ]
giới hạn/kỳ hạn/số hạng/thuật ngữ [term]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ようごのちゅうしゅつ
Tin học [ 用語の抽出 ] rút ra thuật ngữ [extraction of terms] -
ようごひょう
Tin học [ 用語表 ] danh sách cơ bản [basic list] -
ようごしゅう
Tin học [ 用語集 ] bảng chú giải thuật ngữ/bảng từ vựng [vocabulary/glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây... -
ようごうさくいん
Tin học [ 用語索引 ] mục lục [concordance] -
ようごかいせつ
Tin học [ 用語解説 ] bảng chú giải thuật ngữ [glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được... -
ようごする
[ 擁護する ] n bênh vực -
ようい
Mục lục 1 [ 容易 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị 2 [ 用意 ] 2.1 v1 2.1.1... -
よういく
Mục lục 1 [ 養育 ] 1.1 v5u 1.1.1 dưỡng dục 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc 1.3 n 1.3.1 uốn nắn [ 養育... -
よういくする
Mục lục 1 [ 養育する ] 1.1 n 1.1.1 vun đắp 1.1.2 nuôi nấng 1.1.3 nuôi 1.1.4 cung dưỡng 1.1.5 bảo dưỡng [ 養育する ] n vun đắp... -
よういにする
Tin học [ 容易にする ] làm cho dễ dàng [to facilitate] -
よういする
Mục lục 1 [ 用意する ] 1.1 vs 1.1.1 xếp sẵn 1.1.2 trù liệu 1.1.3 dụng ý [ 用意する ] vs xếp sẵn trù liệu dụng ý -
よういん
Mục lục 1 [ 要因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân chủ yếu/nguyên nhân chính/nhân tố 2 Kinh tế 2.1 [ 要因 ] 2.1.1 nguyên nhân cốt lõi... -
ようさん
Mục lục 1 [ 養蚕 ] 1.1 n 1.1.1 nuôi tằm 1.1.2 nghề nuôi tằm [ 養蚕 ] n nuôi tằm nghề nuôi tằm 養蚕業: ngành nuôi tằm -
ようかきかF.O.B
Kinh tế [ 揚荷機下F.O.B ] F.O.B dưới cẩu [free on board under tackle/f.o.b under tackle] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようかい
Mục lục 1 [ 溶解 ] 1.1 n 1.1.1 sự dung giải/sự nóng chảy 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶解 ] 2.1.1 sự nóng chảy [dissolution, fusing, melting,... -
ようかいそくど
Kỹ thuật [ 溶解速度 ] tốc độ nóng chảy [melting rate] Category : hàn [溶接] -
ようかいど
Kỹ thuật [ 溶解度 ] độ hòa tan -
ようかいはんい
Kỹ thuật [ 溶解範囲 ] phạm vi nóng chảy [melting range] -
ようかいせい
[ 溶解性 ] n tính nóng chảy -
ようかいする
Mục lục 1 [ 溶解する ] 1.1 n 1.1.1 tan 1.1.2 hòa tan 1.1.3 đúc [ 溶解する ] n tan hòa tan đúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.