- Từ điển Nhật - Việt
ようちゃくそくど
Kỹ thuật
[ 溶着速度 ]
tốc độ bám dính [deposition rate]
- Explanation: 単位時間あたりの溶着金属量。,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ようちゃくりつ
Kỹ thuật [ 溶着率 ] tỷ lệ bám dính [deposition efficiency] Explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。 -
ようちゅう
[ 幼虫 ] n ấu trùng -
ようちゅうい
[ 要注意 ] n sự chú ý cần thiết 要注意人物リスト: danh sách -
ようつう
[ 腰痛 ] v1 đau thắt lưng -
ようてき
Kỹ thuật [ 溶滴 ] giọt hàn [droplet] Category : hàn [溶接] Explanation : 電極先端から母材に移る溶融金属粒。 -
ようてん
[ 要点 ] n yếu điểm/điểm trọng yếu -
ようです
int dường như -
ようと
Mục lục 1 [ 用途 ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng dụng/sự sử dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 用途 ] 2.1.1 sự ứng dụng (cho sản phẩm) [application... -
ようとん
Mục lục 1 [ 養豚 ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi lợn 1.2 n 1.2.1 sự nuôi lợn [ 養豚 ] vs nuôi lợn n sự nuôi lợn -
ように
int để mà/cốt để mà -
ようにく
[ 羊肉 ] n thịt cừu -
ようになる
exp đạt đến mức độ mà/đạt đến điểm mà -
ようにする
exp chắc chắn làm/cố làm -
ようにん
Mục lục 1 [ 容認 ] 1.1 n 1.1.1 dung nạp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 容認 ] 2.1.1 sự chấp nhận [acceptance] [ 容認 ] n dung nạp Kỹ thuật... -
ようにんする
[ 容認する ] n dung túng -
ようねん
[ 幼年 ] n tuổi nhỏ -
ようねんじだい
Mục lục 1 [ 幼年時代 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi thơ 1.1.2 lúc nhỏ [ 幼年時代 ] n tuổi thơ lúc nhỏ -
ようばい
Mục lục 1 [ 溶媒 ] 1.1 n 1.1.1 dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶媒 ] 2.1.1 dung môi [solvent] [ 溶媒 ] n dung môi Kỹ thuật [ 溶媒 ] dung... -
ようひし
[ 羊皮紙 ] n giấy dầu -
ようひん
[ 用品 ] n đồ dùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.