- Từ điển Nhật - Việt
ようふくだんす
Xem thêm các từ khác
-
ようふくのこのみ
Kỹ thuật [ 洋服の好み ] Thị hiếu về ăn mặc -
ようふくぶらし
[ 洋服ブラシ ] n bàn chải áo -
ようふくをきる
[ 洋服を着る ] n mặc quần áo -
ようふくをぬぐ
[ 洋服を脱ぐ ] n cởi quần áo -
ようふくをかう
[ 洋服を買う ] n sắm quần áo -
ようふくをかわかす
[ 洋服を乾かす ] n phơi quần áo -
ようふう
[ 洋風 ] n, adj-na kiểu Tây -
ようざい
Kỹ thuật [ 溶剤 ] dung môi [Solvent] -
ようしおくり
Tin học [ 用紙送り ] tiếp giấy [form feed] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu một... -
ようしき
Mục lục 1 [ 様式 ] 1.1 n 1.1.1 dạng thức 2 [ 洋式 ] 2.1 n 2.1.1 kiểu Tây 3 Kinh tế 3.1 [ 様式 ] 3.1.1 loại/kiểu [type (MAT)] [ 様式... -
ようしきれ
Tin học [ 用紙切れ ] hết giấy [out of paper] -
ようしつ
Mục lục 1 [ 洋室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng kiểu Tây 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶質 ] 2.1.1 chất tan [solute] [ 洋室 ] n phòng kiểu Tây Kỹ thuật... -
ようしはやおくり
Tin học [ 用紙速送り ] trục cuốn giấy [paper skip/paper throw/paper slew] -
ようししょせいじ
[ 用紙初生児 ] n con nhỏ -
ようしトレイ
Tin học [ 用紙トレイ ] khay giấy [paper tray] -
ようしスタッカー
Tin học [ 用紙スタッカー ] ngăn tiếp giấy [form stacker] -
ようしゃ
Mục lục 1 [ 容赦 ] 1.1 n 1.1.1 sự tha thứ/sự khoan dung 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶射 ] 2.1.1 sự phun nhiệt [thermal spraying] [ 容赦 ]... -
ようしょく
Mục lục 1 [ 洋食 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn tây 2 [ 養殖 ] 2.1 n 2.1.1 sự nuôi/sự chăm sóc 2.1.2 nuôi trồng thủy sản [ 洋食 ] n món... -
ようしょくの
[ 養殖の ] n nuôi 養殖えび: nuôi tôm 養殖真珠: ngọc trai nuôi -
ようしゅ
[ 洋酒 ] n rượu Tây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.