- Từ điển Nhật - Việt
よくよう
[ 抑揚 ]
n
ngữ điệu/âm điệu
- 抑揚のない声で話す: nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よくようせっけん
[ 浴用石けん ] n xà phòng tắm -
よくも
[ 善くも ] adv sao...dám よくも僕にそんな事が言えます: sao anh dám nói với tôi như vậy -
よくもえる
[ よく燃える ] exp nồng nhiệt -
よく理解する
[ よくりかいする ] exp hiểu rõ -
よく眠る
[ よくねむる ] exp ngủ ngon -
よく燃える
[ よくもえる ] exp nồng nhiệt -
よく覚える
[ よくおぼえる ] exp thuộc lòng -
よく通じている
[ よくつうじている ] exp am hiểu -
よく考える
[ よくかんがえる ] exp nghiền ngẫm -
よそ
[ 余所 ] n nơi khác -
よそおう
Mục lục 1 [ 装う ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5u 1.2.1 mặc trang phục/nguỵ trang [ 装う ] n làm đẹp làm dáng v5u... -
よそく
Mục lục 1 [ 予測 ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/sự ước lượng 2 [ 予測する ] 2.1 vs 2.1.1 dự báo/ước lượng 3 Kinh tế 3.1... -
よそくごさ
Kỹ thuật [ 予測誤差 ] sai số ước lượng [forecast error] -
よそった
[ 装った ] v5u đàng điếm -
よそみ
[ よそ見 ] n sự nhìn ngang/sự nhìn tránh đi/sự nhìn ra chỗ khác -
よそう
Mục lục 1 [ 予想 ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/linh cảm/sự dự báo/sự tiên đoán 2 [ 予想する ] 2.1 vs 2.1.1 lường trước/dự... -
よそういじょう
Kinh tế [ 予想以上 ] hơn cả mong đợi [more than expected] Category : Tài chính [財政] -
よそうする
Mục lục 1 [ 予想する ] 1.1 vs 1.1.1 trù liệu 1.1.2 đoán trước [ 予想する ] vs trù liệu đoán trước -
よそうりえき
Kinh tế [ 予想利益 ] lãi dự tính (bảo hiểm) [expected profit imaginary profit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よそゆき
Mục lục 1 [ よそ行き ] 1.1 / HÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự đi ra ngoài/bên ngoài/ngoài xã hội 1.2.2 bộ quần áo để đi ra ngoài [ よそ行き...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.