- Từ điển Nhật - Việt
よさんをつくる
Xem thêm các từ khác
-
よかいふく
[ 余暇衣服 ] n bộ đồ dạ hội -
よかん
Mục lục 1 [ 予感 ] 1.1 adv 1.1.1 linh tính 1.1.2 điềm 1.2 n 1.2.1 sự dự cảm 1.3 n 1.3.1 triệu chứng [ 予感 ] adv linh tính điềm... -
よかんよう
Kỹ thuật [ 夜間用 ] dùng cho ban đêm -
よせあつめ
[ 寄せ集め ] n sự tụ tập/sự thu gom ~のチーム: đội vận động viên góp nhặt từ nhiều nguồn -
よせん
[ 予選 ] n sự dự tuyển/sự sơ khảo ワールドカップ予選 : vòng sơ khảo cúp thế giới -
よせる
Mục lục 1 [ 寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 sống nhờ vào/dựa vào 1.1.2 đặt bên cạnh/cộng/tập trung lại 2 Tin học 2.1 [ 寄せる ] 2.1.1... -
よす
Mục lục 1 [ 止す ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 ngừng 1.1.3 kiêng kị 1.1.4 đình chỉ 1.1.5 cai 1.1.6 bỏ (học) [ 止す ] v5s từ... -
よすみ
[ 四隅 ] n bốn góc 四隅が正確に90度になるように正方形を書く :Vẽ một hình vuông có bốn góc chính xác bằng 90... -
よーく・あとわーぷきそく
Kinh tế [ ヨーク・アトワープ規則 ] quy tắc Ioóc Angve [York Antwerp rules] Category : Bảo hiểm hàng hải [海保] -
よーろっぱつうかきょうてい
Mục lục 1 [ ヨーロッパ通貨協定 ] 1.1 exp 1.1.1 hiệp định tiền tệ châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ ヨーロッパ通貨協定 ] 2.1.1... -
よーろっぱほうそうれんめい
Kinh tế [ ヨーロッパ包装連盟 ] liên đoàn bao bì châu Âu [european packaging federation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よーろっぱじゆうぼうえき
Kinh tế [ ヨーロッパ自由貿易 ] Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu [european free trade assosiation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう
[ ヨーロッパ自由貿易連合 ] exp hiệp hội mậu dịch tự do châu âu -
よーろっぱしはらいたんい
Mục lục 1 [ ヨーロッパ支払い単位 ] 1.1 exp 1.1.1 đơn vị thanh toán châu âu 2 Kinh tế 2.1 [ ヨーロッパ支払単位 ] 2.1.1 đơn... -
よーろっぱしはらいどうめい
Mục lục 1 [ ヨーロッパ支払い同盟 ] 1.1 exp 1.1.1 đồng minh thanh toán châu âu 2 Kinh tế 2.1 [ ヨーロッパ支払同盟 ] 2.1.1... -
よーろっぱけいざいいいんかい
Kinh tế [ ヨーロッパ経済委員会 ] ủy ban kinh tế châu Âu [economic commision for Europe] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よーろっぱせきたんてっこうれんごう
Kinh tế [ ヨーロッパ石炭鉄鋼連合 ] Cộng đồng than thép châu ÂU [european coal and steel community] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
より
Mục lục 1 vs 1.1 hơn 2 adv, prt 2.1 kém/không bằng vs hơn adv, prt kém/không bằng -
よりおおきい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ より大きい ] 1.1.1 lớn hơn [greater than] 2 Tin học 2.1 [ より大きい ] 2.1.1 lớn hơn (>) [greater... -
よりおおきいまたはひとしい
Tin học [ より大きいまたは等しい ] lớn hơn hoặc bằng (>=) [greater than or equal to (>=)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.