- Từ điển Nhật - Việt
よびだしほう
Xem thêm các từ khác
-
よびだしがわ
Tin học [ 呼出側 ] phía gọi [calling side] -
よびだしじかん
Tin học thời gian truy cập [access time] Explanation : Lượng thời gian phải mất, tính từ lúc có yêu cầu truy tìm thông tin trong... -
よびだしめいれい
Tin học [ 呼び出し命令 ] lệnh gọi [call instruction] -
よびだしれつ
Tin học [ 呼出し列 ] chuỗi gọi [calling sequence] -
よびだす
Mục lục 1 [ 呼び出す ] 1.1 n 1.1.1 gợi 1.2 v5s 1.2.1 gọi đến/vẫy đến/gọi ra 2 [ 呼出す ] 2.1 n 2.1.1 hô hoán 3 Tin học 3.1... -
よびてきいけん
[ 予備的意見 ] n dự kiến -
よびな
Mục lục 1 [ 呼び名 ] 1.1 n 1.1.1 tên gọi/tên thường gọi 2 Tin học 2.1 [ 呼び名 ] 2.1.1 tên gợi nhớ [mnemonic-name] [ 呼び名... -
よびながさ
Kỹ thuật [ 呼び長さ ] chiều dài danh nghĩa [nominal length] -
よびにゅうきんつうちしょ
Kinh tế [ 予備入金通知書 ] giấy sơ báo thư tín dụng [preliminary advice of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よびね
Mục lục 1 [ 呼値 ] 1.1 n 1.1.1 giá chào bán 2 Kinh tế 2.1 [ 呼び値 ] 2.1.1 giá chào bán/giá danh nghĩa [asked price/offered price] [... -
よびひ
Mục lục 1 [ 予備費 ] 1.1 n 1.1.1 quỹ dự phòng 2 Kinh tế 2.1 [ 予備費 ] 2.1.1 Khoản trích trước/khoản dự phòng [ 予備費 ]... -
よびひん
Kỹ thuật [ 予備品 ] sản phẩm dự phòng [spare parts] -
よびしはらいにん
Kinh tế [ 予備支払人 ] người trả tiền khi cần (hối phiếu) [case of need] Category : Tín phiếu [手形] -
よびしんばん
[ 予備審判 ] n trọng tài dự bị -
よびしんよう
Kinh tế [ 予備信用 ] tín dụng dự phòng [stand-by (or tide-over) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よびけい
Kỹ thuật [ 呼び径 ] đường kính danh nghĩa [nominal bore] Explanation : Đường kính danh nghĩa của lỗ, ống. -
よびけんてい
[ 予備検定 ] n kiểm nghiệm sơ bộ -
よびけんさ
Mục lục 1 [ 予備検査 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm sơ bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 予備検査 ] 2.1.1 kiểm tra sơ bộ/kiểm nghiệm sơ bộ... -
よびあつ
Kỹ thuật [ 呼び厚 ] độ dày danh nghĩa [nominal thickness] -
よびこう
Mục lục 1 [ 予備校 ] 1.1 n 1.1.1 trường dự bị 1.1.2 lò luyện thi [ 予備校 ] n trường dự bị lò luyện thi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.