- Từ điển Nhật - Việt
よぼうほぜん
Xem thêm các từ khác
-
よぼうほしゅ
Tin học [ 予防保守 ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance] -
よぼうせっしゅ
Mục lục 1 [ 予防接種 ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm phòng dịch 1.1.2 tiêm chủng [ 予防接種 ] vs tiêm phòng dịch tiêm chủng -
よぼよぼ
adj-na, adv yếu vì tuổi già -
よぼよぼする
vs yếu vì tuổi già -
よみ
[ 読み ] n sự đọc (人)が...に選任されたことを~で読みうれしく思う :thích thú đọc _ về một người được... -
よみそこなう
[ 読み損う ] v5u đọc sai/phát âm sai -
よみだし
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 読み出し ] 1.1.1 đọc ra [reading/readout] 1.2 [ 読出し ] 1.2.1 đọc ra [read-out] Tin học [ 読み出し ]... -
よみだしたんまつ
Tin học [ 読み出し端末 ] thiết bị cuối đọc [readout terminal] -
よみだしほご
Tin học [ 読み出し保護 ] chống đọc [read protection] -
よみだしせんようメモリ
Tin học [ 読み出し専用メモリ ] bộ nhớ chỉ đọc/ROM [read-only memory (ROM)] -
よみだす
Tin học [ 読み出す ] đọc [to read/to retrieve] -
よみとりつうろ
Tin học [ 読取り通路 ] đường dẫn đọc [read path] -
よみとりぶ
Tin học [ 読取り部 ] trạm đọc [read station] -
よみとりかきこみきおくそうち
Tin học [ 読取り書込み記憶装置 ] RAM [RAM] -
よみとりかきこみかいこうぶ
Tin học [ 読取り書込み開口部 ] khe đọc-ghi [read-write slot/read-write opening] -
よみとりかきこみヘッド
Tin học [ 読取り書込みヘッド ] đầu đọc-ghi [read-write head] -
よみとりかきこみスロット
Tin học [ 読取り書込みスロット ] khe đọc-ghi/mở (để) đọc ghi [read-write slot/read-write opening] -
よみとりかきこみサイクルじかん
Tin học [ 読取り書込みサイクル時間 ] chu kỳ đọc ghi [read-write cycle time] -
よみとりせんよう
Tin học [ 読み取り専用 ] chỉ đọc [read only] -
よみとりせんようきおくそうち
Tin học [ 読取り専用記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc/ROM [read-only memory/ROM (abbr.)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.