- Từ điển Nhật - Việt
よみかえす
Xem thêm các từ khác
-
よみもの
Mục lục 1 [ 読み物 ] 1.1 n 1.1.1 sách đọc 1.1.2 bài viết đáng được đọc [ 読み物 ] n sách đọc 欠かすことのできない読み物 :sách... -
よじのぼる
Mục lục 1 [ よじ登る ] 1.1 exp 1.1.1 trèo leo 1.1.2 lọt 1.1.3 leo trèo 2 [ よじ登る ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 v5r 2.2.1 trèo/leo [ よじ登る... -
よじれ
Kỹ thuật sự biến dạng [distortion] -
よじょう
Mục lục 1 [ 余剰 ] 1.1 n 1.1.1 thừa thãi 1.1.2 thặng dư 1.1.3 sự thặng dư/sự dư thừa 1.1.4 số dư 2 Kinh tế 2.1 [ 余剰 ] 2.1.1... -
よじょうきん
Kinh tế [ 余剰金 ] khoản thu nhập giữ lại/phần thặng dư giữ lại [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính [財政] -
よじょうはん
[ 四畳半 ] n bốn chiếu rưỡi 四畳半の部屋 :Phòng bốn chiếu rưỡi Ghi chú: cách tính diện tích theo kiểu Nhật -
よじょうぱるす
Tin học [ 余剰パルス ] xung mở rộng [extra-pulse] -
よじょうしきん
Kinh tế [ 余剰資金 ] Vốn nhàn rỗi -
よじょうかち
[ 余剰価値 ] n thặng dư giá trị -
よじ登る
Mục lục 1 [ よじのぼる ] 1.1 exp 1.1.1 trèo leo 1.1.2 lọt 1.1.3 leo trèo 1.2 v5r 1.2.1 trèo/leo [ よじのぼる ] exp trèo leo lọt leo... -
よふけ
[ 夜更け ] n đêm khuya -
よふかし
[ 夜更かし ] n sự thức khuya 夜更かしして映画を見る : thức khuya xem phim -
よふかしする
[ 夜更かしする ] n thức khuya -
よし
Mục lục 1 [ 善し ] 1.1 n 1.1.1 cái thiện 2 [ 由 ] 2.1 n 2.1.1 lý do/nguyên nhân [ 善し ] n cái thiện [ 由 ] n lý do/nguyên nhân 人)が直面しているトラブルについては知る由もない :... -
よしあし
Mục lục 1 [ 善し悪し ] 1.1 / THIỆN ÁC / 1.2 n 1.2.1 tốt và xấu/đúng và sai/thiện và ác [ 善し悪し ] / THIỆN ÁC / n tốt... -
よしゅくしゃ
[ 寄宿舎 ] n xá -
よしゅう
Mục lục 1 [ 予習 ] 1.1 n 1.1.1 sự soạn bài 2 [ 予習する ] 2.1 vs 2.1.1 soạn bài [ 予習 ] n sự soạn bài [ 予習する ] vs soạn... -
よけい
Mục lục 1 [ 余計 ] 2 / DƯ KẾ / 2.1 adj-na, adv 2.1.1 dư/thừa/thừa thãi 2.2 n 2.2.1 sự dư thừa [ 余計 ] / DƯ KẾ / adj-na, adv dư/thừa/thừa... -
よけん
[ 予見 ] vs dự kiến -
よけんがいしけんけっか
Tin học [ 予見外試験結果 ] kết quả kiểm tra không dự đoán được/kết quả kiểm tra bất ngờ/kết quả kiểm tra không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.