- Từ điển Nhật - Việt
よゆうじかん
Xem thêm các từ khác
-
よる
Mục lục 1 [ 因る ] 1.1 v5r 1.1.1 nguyên do/vì 2 [ 寄る ] 2.1 vs 2.1.1 ghé 2.2 v5r 2.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 2.3 v5r 2.3.1 xích... -
よるおそく
[ 夜おそく ] n-adv, n-t khuya -
よるきょく
[ 夜曲 ] n dạ khúc -
よると
n theo/y theo -
よるとおし
[ 夜通し ] n-adv, n-t thâu đêm -
よるのあっき
[ 夜の悪鬼 ] n-adv, n-t dạ xoa -
よるがあける
[ 夜が明ける ] n-adv, n-t rạng đông -
よむ
Mục lục 1 [ 詠む ] 1.1 v5m 1.1.1 đếm/đọc/ngâm 2 [ 読む ] 2.1 v5m 2.1.1 đọc [ 詠む ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~:... -
傘
Mục lục 1 [ かさ ] 1.1 n 1.1.1 ô/cái ô 1.1.2 dù 1.1.3 cái ô [ かさ ] n ô/cái ô 傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để... -
傘下
[ さんか ] n dưới ô dù/sự dưới chướng/sự nép bóng 大企業の傘下に入る : nép bóng một doanh nghiệp lớn -
傘をさす
[ かさをさす ] n che dù -
傘立て
[ かさたて ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô -
債
[ さい ] n, n-suf khoản nợ/khoản vay -
サナトリウム
n viện điều dưỡng -
サミット
n cuộc gặp thượng đỉnh -
サマライズ
n sự tóm tắt/sự tổng hợp -
サマリウムコバルトマグネット
Kỹ thuật thanh từ samarium-cobalt [samarium-cobalt magnet] -
サマー
n mùa hè -
サマースクール
n trường học vào mùa hè -
サマセット
Kỹ thuật yên xômexet [somerset] Explanation : Yên ngựa, yên xe có độn cho người cụt một chân.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.