- Từ điển Nhật - Việt
らっかしけん
Xem thêm các từ khác
-
らっかさんぐんたい
[ 落下傘軍隊 ] vs quân nhảy dù -
らっかさんぶたい
[ 落下傘部隊 ] vs quân nhảy dù -
らっかさんへい
[ 落下傘兵 ] vs lính nhảy dù -
らっかせい
Mục lục 1 [ 落花生 ] 1.1 / LẠC HOA SINH / 1.2 n 1.2.1 lạc [ 落花生 ] / LẠC HOA SINH / n lạc 落花生を栽培する :Trồng lạc... -
らっかせいあぶら
[ 落花生油 ] n dầu lạc -
らっかする
[ 落下する ] vs sập -
らっかん
[ 落款 ] n sự ký và đóng dấu/chữ ký -
らっかんてき
[ 楽観的 ] adj-na lạc quan -
らっかんする
[ 楽観する ] n yêu đời -
らっせるくるま
[ ラッセル車 ] n xe xúc tuyết -
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう
Mục lục 1 [ ラテン・アメリカ自由貿易連合 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh 2 Kinh tế 2.1 [ ラテン・アメリカ自由貿易連合... -
らてん・あめりかけいざいいいんかい
Kinh tế [ ラテン・アメリカ経済委員会 ] ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh [Economic commission for Latin America] Category : Ngoại thương... -
らまきょう
[ ラマ教 ] n lạt ma -
らしい
Mục lục 1 adj, suf 1.1 có vẻ/dường như/như là/có vẻ là... 2 adj, suf 2.1 dường như adj, suf có vẻ/dường như/như là/có vẻ... -
らしん
Mục lục 1 [ 羅針 ] 1.1 n 1.1.1 kim la bàn 2 [ 裸身 ] 2.1 n 2.1.1 khỏa thân [ 羅針 ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn... -
らしんばん
Mục lục 1 [ 羅針盤 ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ 羅針盤 ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng... -
らいたーのいし
[ ライターの石 ] n đá lửa -
らいぎょ
[ 雷魚 ] n cá lóc -
らいきゃく
Mục lục 1 [ 来客 ] 1.1 / LAI KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách [ 来客 ] / LAI KHÁCH / n khách 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。 :Đến... -
らいきゃくほうめいろく
[ 来客芳名録 ] n số ghi của khách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.