- Từ điển Nhật - Việt
りゃくだつしゃ
Xem thêm các từ khác
-
りゃくじほうしきコード
Tin học [ 略字方式コード ] mã kiểu chữ cái [letter type code] -
りゃくしきけいやく
Mục lục 1 [ 略式契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ 略式契約 ] 2.1.1 hợp đồng đơn giản [simple contract]... -
りゃくご
Mục lục 1 [ 略語 ] 1.1 n 1.1.1 chữ viết tắt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 略語 ] 2.1.1 từ viết tắt/lược ngữ [abbreviation] [ 略語 ] n... -
りゃくせいご
Tin học [ 略成語 ] từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO,... -
りゃくめい
Tin học [ 略名 ] lược danh -
りゃくれき
[ 略歴 ] n tiểu sử vắn tắt/lý tịch vắn tắt 1段落程度にまとめた略歴: tiểu sử được thu gọn trong khoảng 1 đoạn -
りゃっき
Tin học [ 略記 ] lược ký [abbreviation] -
りよう
Mục lục 1 [ 利用 ] 1.1 n 1.1.1 sự lợi dụng/sự áp dụng/sự sử dụng 2 [ 利用する ] 2.1 vs 2.1.1 lợi dụng/sử dụng/áp dụng... -
りようひんど
Tin học [ 利用頻度 ] tần số sử dụng [frequency of use] -
りようびんらん
Tin học [ 利用便覧 ] cẩm nang người dùng [user handbook] -
りようし
Mục lục 1 [ 理容師 ] 1.1 n 1.1.1 thợ uốn tóc 1.1.2 thợ hớt tóc [ 理容師 ] n thợ uốn tóc thợ hớt tóc -
りようしゃ
Tin học [ 利用者 ] người sử dụng [user] -
りようしゃきのう
Tin học [ 利用者機能 ] tiện ích người dùng [user facility] -
りようしゃきのうたい
Tin học [ 利用者機能体 ] tác nhân người dùng [User Agent/UA] -
りようしゃていぎだいにゅうぶん
Tin học [ 利用者定義代入文 ] lệnh gán xác định [defined assignment statement] -
りようしゃていぎえんざん
Tin học [ 利用者定義演算 ] thao tác xác định [defined operation] -
りようしゃのとうろく
Tin học [ 利用者の登録 ] đăng ký người dùng [user registration] -
りようしゃのにんしょう
Tin học [ 利用者の認証 ] xác thực người dùng [user authentication] -
りようしゃざひょう
Tin học [ 利用者座標 ] tọa độ người dùng [user coordinate] -
りようしゃしょうめいしょう
Tin học [ 利用者証明証 ] chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.