- Từ điển Nhật - Việt
りょうみ
Xem thêm các từ khác
-
りょうがえ
Mục lục 1 [ 両替 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi tiền 2 [ 両替する ] 2.1 vs 2.1.1 đổi tiền [ 両替 ] n sự đổi tiền [ 両替する ]... -
りょうがいきょうつうかんぜいひょう
Kinh tế [ 領外共通関税表 ] biểu thuế đối ngoại chung [common external tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうがわ
Mục lục 1 [ 両側 ] 1.1 / LƯỠNG TRẮC / 1.2 n 1.2.1 hai bên 2 Kỹ thuật 2.1 [ 両側 ] 2.1.1 hai phía [both sides] [ 両側 ] / LƯỠNG... -
りょうがわけんてい
Kinh tế [ 両側検定 ] việc thử nghiệm theo hai hướng [two-tailed test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
りょうがわこうさ
Kỹ thuật [ 両側公差 ] dung sai hai phía [bilateral tolerance] -
りょうがわせいぎょモード
Tin học [ 両側制御モード ] chế độ điều khiển chia sẻ [shared control mode] -
りょうがわようせつ
Kỹ thuật [ 両側溶接 ] sự hàn hai phía [both-side welding] Explanation : X開先などで表、裏両側から行う溶接。T字継手で左右両側から溶接すること。 -
りょうがん
[ 両眼 ] n đôi mắt -
りょうじてすうりょう
Kinh tế [ 領事手数料 ] phí lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじびざ
Kinh tế [ 領事ビザ ] thị thực lãnh sự [consular certification] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいおくりじょう
Kinh tế [ 領事証明送り状 ] hóa đơn lãnh sự [consular invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう
Kinh tế [ 領事証明送り状手数料 ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいてすうりょう
Kinh tế [ 領事証明手数料 ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 領事証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ 領事証明書 ] 2.1.1 giấy chứng lãnh sự [consular... -
りょうじかん
[ 領事館 ] n lãnh sự quán -
りょうじゅう
[ 猟銃 ] n súng săn -
りょうふう
[ 涼風 ] n gió mát -
りょうしつ
[ 良質 ] n, adj-na chất lượng tốt -
りょうしか
Tin học [ 量子化 ] lượng tử hóa [quantizing (vs)] -
りょうしかざつおん
Tin học [ 量子化雑音 ] nhiễu lượng tử [quantization noise]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.