- Từ điển Nhật - Việt
りんじ
Mục lục |
[ 臨時 ]
n
tạm thời
lâm thời
Kinh tế
[ 臨時 ]
tạm thời/ngắn hạn [temporary]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りんじそうかい
[ 臨時総会 ] n cuộc tổng hội họp lâm thời -
りんじちゅうさいいいんかい
Mục lục 1 [ 臨時仲裁委員会 ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài bất thường 2 Kinh tế 2.1 [ 臨時仲裁委員会 ] 2.1.1 hội đồng... -
りんじちゅうさいさいばんしょ
Kinh tế [ 臨時仲裁裁判所 ] tòa án trọng tài bất thường [ad hoc court of arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りんじじゅうぎょういん
Tin học [ 臨時従業員 ] nhân viên tạm thời [temporary employee/temp] -
りんじこっかい
Mục lục 1 [ 臨時国会 ] 1.1 / LÂM THỜI QUỐC HỘI / 1.2 n 1.2.1 quốc hội lâm thời [ 臨時国会 ] / LÂM THỜI QUỐC HỘI / n quốc... -
りんじん
[ 隣人 ] n người láng giềng -
りんじゅう
Mục lục 1 [ 臨終 ] 1.1 n 1.1.1 sự lâm chung/giây phút cuối cùng của cuộc đời 2 [ 臨終する ] 2.1 vs 2.1.1 lâm chung/hấp hối... -
りんしょう
[ 臨床 ] n sự lâm sàng -
りんしょうしけんせんたー
[ 臨床試験センター ] n Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng -
りんけいべん
Kỹ thuật [ 輪形弁 ] van hình vòng tròn [ring valve] -
りんけんする
[ 臨検する ] v5m giám định -
りんご
Mục lục 1 [ 林檎 ] 1.1 n, uk 1.1.1 táo/quả táo 1.2 n 1.2.1 táo 1.3 n 1.3.1 táo tây [ 林檎 ] n, uk táo/quả táo n táo n táo tây -
りんごく
Mục lục 1 [ 隣国 ] 1.1 / LÂN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước láng giềng [ 隣国 ] / LÂN QUỐC / n nước láng giềng -
りんさく
[ 輪作 ] n luân tác -
りんさん
Mục lục 1 [ 燐酸 ] 1.1 n 1.1.1 phốt phát 1.1.2 lân tinh [ 燐酸 ] n phốt phát lân tinh -
りんさんひりょう
Kỹ thuật [ 燐酸肥料 ] phân lân Category : nông nghiệp [農業] -
りんさんひん
[ 林産品 ] n, uk lâm sản -
りんかくけずり
Kỹ thuật [ 輪郭削り ] cắt diềm [profile cutting] -
りんかいおんど
Kỹ thuật [ 臨界温度 ] nhiệt độ tới hạn [critical temperature] -
りんかいてん
Kỹ thuật [ 臨界点 ] điểm tới hạn [critical point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.