- Từ điển Nhật - Việt
るすばん
[ 留守番 ]
n
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
- 留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe thấy tiếng phản đối của người nào đó trên máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà
- 留守番電話から聞こえてくる声をぼんやり聞く :Nghe thấy giọng nói vẳng ra từ máy điện thoại trả lời tự động.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
るすばんでんわ
Tin học [ 留守番電話 ] máy tiếp nhận/máy trả lời [answering machine] -
るすばんをする
Mục lục 1 [ 留守番をする ] 1.1 n 1.1.1 trông nhà 1.1.2 giữ nhà 1.1.3 coi nhà 1.1.4 coi [ 留守番をする ] n trông nhà giữ nhà... -
るすする
[ 留守する ] n đi vắng -
るーるいはん
[ ルール違反 ] n phản đối -
るろう
[ 流浪 ] n sự lang thang/sự phiêu dạt 流浪の生活を送る :Sống một cuộc đời phiêu bạt 流浪の民 :Nhóm người... -
るろうする
[ 流浪する ] n bôn ba -
むずかしい
[ 難しい ] adj khó/khó khăn その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい: đỗ được kỳ thi đó rất khó;このテストは私には難しい:... -
むずかしいしごと
[ 難しい仕事 ] adj việc khó -
むおんけんしゅつ
Tin học [ 無音検出 ] dò tìm trong chế độ im lặng [silence detection] -
むおんよくせい
Tin học [ 無音抑制 ] chặn trong chế độ im lặng [silence suppression] -
むずむずする
n nhột -
むたんぽ
Kinh tế [ 無担保 ] không được đảm bảo [unsecured (loan)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Các khoản nợ. -
むたんぽがし
Kinh tế [ 無担保貸し ] cho vay không bảo đảm [unsecured loan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むたんぽしんようじょう
Kinh tế [ 無担保信用状 ] tín dụng không bảo đảm [clean credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むぎ
Mục lục 1 [ 麦 ] 1.1 n 1.1.1 mì 1.1.2 lúa mì 1.1.3 lúa mạch [ 麦 ] n mì lúa mì lúa mạch -
むぎちゃ
[ 麦茶 ] n trà làm bằng lúa mạch -
むぎちょうえき
Mục lục 1 [ 無期懲役 ] 1.1 / VÔ KỲ TRỪNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 tội khổ sai [ 無期懲役 ] / VÔ KỲ TRỪNG DỊCH / n tội khổ sai -
むぎばたけ
[ 麦畑 ] n ruộng lúa mạch -
むぞうさ
Mục lục 1 [ 無造作 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ 無造作 ] adj-na dễ dàng/đơn... -
むぎわらぼうし
Mục lục 1 [ 麦藁帽子 ] 1.1 / MẠCH CẢO MẠO TỬ / 1.2 n 1.2.1 mũ rơm [ 麦藁帽子 ] / MẠCH CẢO MẠO TỬ / n mũ rơm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.