- Từ điển Nhật - Việt
れいぞうしつ
Xem thêm các từ khác
-
れいぞうこ
Mục lục 1 [ 冷蔵庫 ] 1.1 n 1.1.1 tủ lạnh 1.1.2 kho ướp lạnh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 冷蔵庫 ] 2.1.1 Tủ lạnh [ 冷蔵庫 ] n tủ lạnh... -
れいぎょうれつ
Tin học [ 零行列 ] ma trận không [zero matrix] -
れいきゃくきょくせん
Kỹ thuật [ 冷却曲線 ] đường cong làm mát [cooling curve] -
れいきゃくすい
Kỹ thuật [ 冷却水 ] nước làm mát [Cooling water] -
れいきん
[ 礼金 ] n tiền thù lao/tiền lễ lạt -
れいきゅうしゃ
[ 霊柩車 ] n xe tang -
れいぐう
[ 冷遇 ] n sự không mến khách/tính không mến khách/sự lạnh lùng -
れいだい
[ 例題 ] n ví dụ mẫu/bài tập mẫu -
れいてつ
Mục lục 1 [ 冷徹 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có lối suy nghĩ thoáng 1.2 n 1.2.1 sự suy nghĩ thoáng/sự suy nghĩ thông suốt [ 冷徹 ] adj-na... -
れいてん
[ 零点 ] n điểm không -
れいてんエネルギ
Kỹ thuật [ 零点エネルギ ] năng lượng điểm không [zero-point energy] -
れいとう
Mục lục 1 [ 冷凍 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản/sự làm đông lạnh 2 [ 冷凍する ] 2.1 vs 2.1.1 làm... -
れいとうき
Mục lục 1 [ 冷凍器 ] 1.1 n 1.1.1 tủ lạnh/tủ đá/máy làm đá 2 Kỹ thuật 2.1 [ 冷凍機 ] 2.1.1 máy làm đông lạnh [refrigerator]... -
れいとうそうこ
Mục lục 1 [ 冷凍倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho lạnh 2 Kinh tế 2.1 [ 冷凍倉庫 ] 2.1.1 kho lạnh [cold-storage warehouse] [ 冷凍倉庫 ] n kho... -
れいとうにく
[ 冷凍肉 ] n thịt đông -
れいとうの
[ 冷凍の ] n đông lạnh 冷凍の肉: thịt đông lạnh -
れいとうひん
Mục lục 1 [ 冷凍品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đông lạnh 2 Kinh tế 2.1 [ 冷凍品 ] 2.1.1 hàng đông [frozen goods] [ 冷凍品 ] n hàng đông... -
れいとうしつ
Mục lục 1 [ 冷凍室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng lạnh 2 Kinh tế 2.1 [ 冷凍室 ] 2.1.1 phòng lạnh [cold-storage chamber] [ 冷凍室 ] n phòng lạnh... -
れいとうしゃ
Kinh tế [ 冷凍車 ] toa lạnh [refrigerator car] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れいとうこんてなー
Kinh tế [ 冷凍コンテナー ] côngtennơ lạnh [cold-storage container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.