- Từ điển Nhật - Việt
れんさリストたんさく
Xem thêm các từ khác
-
れんさシーケンス
Tin học [ 連鎖シーケンス ] xâu chuỗi trình tự [chained sequence] -
れんせつ
[ 連接 ] vs liên tiếp -
れんせつきょく
Tin học [ 隣接局 ] văn phòng bên cạnh [neighboring office/adjoining office] -
れんせい
[ 錬成 ] n sự huấn luyện/sự đào tạo 錬成道場 :Trường huấn luyện -
れんせいする
[ 練成する ] vs đào luyện -
れんめい
Mục lục 1 [ 連盟 ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 liên đoàn [ 連盟 ] n liên minh 日本学生野球連盟 :Liên minh hiệp hội bóng... -
れんらく
Mục lục 1 [ 連絡 ] 1.1 n 1.1.1 sự liên lạc/sự trao đổi thông tin 2 [ 連絡する ] 2.1 vs 2.1.1 liên lạc 3 Kinh tế 3.1 [ 連絡... -
れんらくえき
[ 連絡駅 ] n trạm liên lạc 鉄道連絡駅 :Trạm liên lạc đường sắt -
れんらくせつ
Tin học [ 連絡節 ] phiên liên kết [linkage section] -
れんらくせん
[ 連絡線 ] n đường dây liên lạc/tuyến liên lạc 戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây liên... -
れんるい
[ 連累 ] n liên luỵ -
よ
Mục lục 1 [ 世 ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ 2 [ 代 ] 2.1 n 2.1.1 thời đại/thế hệ 2.1.2 thế giới/xã hội... -
よたく
Kinh tế [ 預託 ] gửi giữ [deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうしょ
Kinh tế [ 預託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうけん
[ 預託証券 ] vs Biên lai tiền gửi -
よたくしょうめいしょ
Kinh tế [ 預託証明書 ] giấy chứng lưu kho [warehouse certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうめいしょくらにしょうけん
[ 預託証明書倉荷証券 ] vs giấy chứng nhận lưu kho -
よたか
adv cú muỗi -
よぎしゃ
[ 夜汽車 ] n xe lửa chạy ban đêm -
よぞら
[ 夜空 ] n bầu trời ban đêm 星のきらめく夜空: bầu trời đêm nhấp nhánh sao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.