- Từ điển Nhật - Việt
れんしょう
Mục lục |
[ 連勝 ]
n
sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng
- _試合近くの連勝記録をストップさせる :Chấm dứt kỷ lục chuỗi thắng trận... gần đây
- 歴史的な三連勝:3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử
[ 連勝する ]
vs
thắng liên tiếp
- 3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
れんしゅう
Mục lục 1 [ 練習 ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện 1.1.2 sự luyện tập 2 [ 練習する ] 2.1 vs 2.1.1 luyện tập [ 練習 ] n tập luyện sự... -
れんしゅうする
Mục lục 1 [ 練習する ] 1.1 vs 1.1.1 tập 1.1.2 rèn tập [ 練習する ] vs tập rèn tập -
れんけつ
Mục lục 1 [ 連結 ] 1.1 n 1.1.1 liên kết 2 Kinh tế 2.1 [ 連結 ] 2.1.1 thống nhất/liên kết [consolidated] 3 Kỹ thuật 3.1 [ 連結... -
れんけつぞくせい
Tin học [ 連結属性 ] thuộc tính liên kết [link attribute] -
れんけつそうち
Kỹ thuật [ 連結装置 ] thiết bị liên kết [coupling device] -
れんけつそうさ
Tin học [ 連結操作 ] các thao tác được liên kết [linked-operations] -
れんけつな
Mục lục 1 [ 廉潔な ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ 廉潔な ] adj-na liêm khiết liêm -
れんけつがたせんげん
Tin học [ 連結型宣言 ] khai báo kiểu liên kết [link type declaration] -
れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう
Tin học [ 連結型宣言部分集合 ] nhóm khai báo kiểu liên kết [link type declaration subset] -
れんけつえんざんし
Tin học [ 連結演算子 ] toán tử cộng [concatenation operator] -
れんけつざいむしょひょう
Kinh tế [ 連結財務諸表 ] biểu tài chính liên kết/bảng cân đối tài chính liên kết [Consolidated Financial Sheets] Explanation... -
れんけつしき
Tin học [ 連結式 ] biểu thức cộng [concatenation expression] -
れんけつしょり
Tin học [ 連結処理 ] xử lý liên kết [link process] -
れんけつしょりていぎ
Tin học [ 連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết [link process definition] -
れんけつしょりのれんさ
Tin học [ 連結処理の連鎖 ] chuỗi tiến trình liên kết [chain of link processes] -
れんけつしゅごう
Tin học [ 連結集合 ] tập liên kết [link set] -
れんけつしゅうごうせんげん
Tin học [ 連結集合宣言 ] khai báo nhóm liên kết [link set declaration] -
れんけつかいけいせいど
Kinh tế [ 連結会計制度 ] hệ thống kế toán liên kết [Consolidated Accounting System] Explanation : 子会社、関連会社などグループ会社全体の経営成績を示した会計制度のこと。2000年3月から連結決算が主、単独決算が従となる連結決算中心の会計基準になった。連結対象会社の基準もそれまでの形式的基準(50%以上の株式保有)から実質的基準(役員派遣、営業取引、財務取引など)に拡大され、半期ごとの連結財務諸表の作成も義務づけられた。法人税法改正により、2002年度からは「連結納税制度」も導入され、ますます経営のグループ化が重要になってきた。 -
れんけつせい
Tin học [ 連結性 ] khả năng liên kết/khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương... -
れんけつする
[ 連結する ] n nối liền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.