- Từ điển Nhật - Việt
ろうかぼうし
Xem thêm các từ khác
-
ろうかしけん
Kỹ thuật [ 老化試験 ] thử lão hoá [aging test] -
ろうせつ
Kỹ thuật [ ろう接 ] mạ đồng và mối hàn [brazing and soldering] -
ろうすい
[ 老衰 ] n tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già 老衰への道を歩み始める :Bắt đầu đến tuổi già 老衰のため死ぬ :Chết... -
ろう付け
Kỹ thuật [ ろうづけ ] sự hàn [brazing] -
ろう付け用フラックス
Kỹ thuật [ ろうづけようフラックス ] thuốc hàn vẩy [brazing flux] -
ろうりょく
Mục lục 1 [ 労力 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao lực/ công sức 1.1.2 nhân công 1.1.3 hơi sức [ 労力 ] n sự lao lực/ công sức その会社は、データ収集のために時間と労力と資金をつぎ込んだ。 :Công... -
ろうろう
Mục lục 1 [ 朗朗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kêu/vang (âm thanh) 1.2 n 1.2.1 sự kêu vang [ 朗朗 ] adj-na kêu/vang (âm thanh) 朗々たる声で :Bằng... -
ろうわ
Tin học [ 漏話 ] nhiễu xuyên âm [cross talk] Explanation : Nhiễu sinh ra bởi các đường cáp truyền đặt quá gần nhau. Đôi khi... -
ろうれい
[ 老齢 ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ... -
ろうれんな
Mục lục 1 [ 老練な ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ 老練な ] n sành sỏi lão luyện -
ろうもん
[ 楼門 ] n cổng vào lầu các -
ろうゆう
[ 老友 ] n bạn già -
ろうむ
[ 労務 ] n công việc -
ろうむしゃ
[ 労務者 ] n thợ thuyền -
ろうむか
Mục lục 1 [ 労務課 ] 1.1 / LAO VỤ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 sở lao động [ 労務課 ] / LAO VỤ KHÓA / n sở lao động -
ろう接
Kỹ thuật [ ろうせつ ] mạ đồng và mối hàn [brazing and soldering] -
ろかき
Kỹ thuật [ 濾過器 ] cái lọc [filter] -
ろかそくど
Kỹ thuật [ ろ過速度 ] tốc độ lọc [filtration rate] -
ろかそうち
Kỹ thuật [ 濾過装置 ] thiết bị lọc [filtration device] -
ろかていこう
Kỹ thuật [ ろ過抵抗 ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.